Chứng quyền CVNM01MBS21CE (HOSE: CVNM2104)
CW CVNM01MBS21CE
140
Mở cửa70
Cao nhất160
Thấp nhất60
Cao nhất NY4,700
Thấp nhất NY60
KLGD293,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,200
Giá thực hiện103,000
Hòa vốn **101,365
S-X *-14,806
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 570 | -10 (-1.72%) | 259,600 | -3,907 | 77,117 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 760 | (0.00%) | 5,900 | 182 | 73,577 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 400 | 10 (+2.56%) | 64,200 | -10,598 | 82,318 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 700 | -20 (-2.78%) | 353,000 | -10,598 | 85,258 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 190 | (0.00%) | 1,100 | -14,497 | 84,159 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 750 | (0.00%) | 500 | -17,348 | 91,028 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,260 | (0.00%) | -19,308 | 95,967 | KIS | 15 tháng | |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 51,100 | 4,102 | 73,988 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,710 | 230 (+5.13%) | 3,300 | 111,600 | 31,600 | 117,680 | 6 tháng |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 29,800 | 4,800 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,400 | -4,600 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,150 | -850 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 40,300 | 8,300 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 350 | (0.00%) | 166,100 | 42,900 | -9,100 | 53,750 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 51,100 | 67,800 | 4,102 | 73,988 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 500 | -100 (-16.67%) | 57,100 | 26,650 | -2,350 | 31,000 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/09/2021 |
Ngày đáo hạn: | 13/09/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7093 : 1 |
Giá phát hành: | 1,480 |
Giá thực hiện: | 103,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 100,006 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |