Chứng quyền CVNM04MBS20CE (HOSE: CVNM2103)
CW CVNM04MBS20CE
90
Mở cửa110
Cao nhất120
Thấp nhất70
Cao nhất NY3,650
Thấp nhất NY60
KLGD391,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở91,800
Giá thực hiện104,000
Hòa vốn **103,611
S-X *-10,922
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 560 | -20 (-3.45%) | 58,600 | -3,707 | 77,022 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 700 | -60 (-7.89%) | 1,900 | 382 | 73,106 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 400 | 10 (+2.56%) | 48,200 | -10,398 | 82,318 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 700 | -20 (-2.78%) | 153,100 | -10,398 | 85,258 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 180 | -10 (-5.26%) | 200 | -14,297 | 84,061 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 750 | (0.00%) | 500 | -17,148 | 91,028 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,260 | (0.00%) | -19,108 | 95,967 | KIS | 15 tháng | |
CVNM2316 | 1,030 | -20 (-1.90%) | 51,000 | 4,302 | 73,792 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 115,840 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 30,400 | 5,400 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,700 | -4,300 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,050 | -950 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 39,950 | 7,950 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 320 | -30 (-8.57%) | 165,900 | 42,250 | -9,750 | 53,600 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,030 | -20 (-1.90%) | 51,000 | 68,000 | 4,302 | 73,792 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,250 | -2,720 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 600 | (0.00%) | 1,600 | 27,250 | -1,750 | 31,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 18/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8771 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 104,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 102,722 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |