Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CVNM2102)
CW.VNM.VND.M.CA.T.2020.02
50
Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất40
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY20
KLGD529,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở90,100
Giá thực hiện108,994
Hòa vốn **108,144
S-X *-17,554
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 570 | -10 (-1.72%) | 275,700 | -3,907 | 77,117 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 760 | (0.00%) | 6,000 | 182 | 73,577 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 410 | 20 (+5.13%) | 64,300 | -10,598 | 82,416 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 700 | -20 (-2.78%) | 353,000 | -10,598 | 85,258 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 190 | (0.00%) | 1,100 | -14,497 | 84,159 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 750 | (0.00%) | 500 | -17,348 | 91,028 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,260 | (0.00%) | -19,308 | 95,967 | KIS | 15 tháng | |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 51,100 | 4,102 | 73,988 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 4,560 | -210 (-4.40%) | 48,300 | 112,000 | 44,786 | 112,287 | 9 tháng |
CHPG2321 | 1,860 | 90 (+5.08%) | 919,800 | 29,800 | 5,300 | 30,080 | 9 tháng |
CHPG2322 | 1,720 | 90 (+5.52%) | 181,700 | 29,800 | -200 | 33,440 | 12 tháng |
CPOW2308 | 80 | -20 (-20%) | 1,009,800 | 11,250 | -750 | 12,400 | 9 tháng |
CPOW2309 | 110 | (0.00%) | 9,000 | 11,250 | -3,250 | 14,720 | 10 tháng |
CSTB2318 | 440 | 20 (+4.76%) | 149,800 | 30,400 | -1,600 | 33,760 | 10 tháng |
CSTB2319 | 460 | 20 (+4.55%) | 805,200 | 30,400 | 3,400 | 31,140 | 9 tháng |
CVPB2305 | 690 | -10 (-1.43%) | 51,600 | 18,150 | 993 | 19,130 | 9 tháng |
CACB2306 | 1,950 | -30 (-1.52%) | 457,900 | 26,850 | 4,850 | 27,850 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | -10 (-1.52%) | 193,500 | 26,850 | 1,850 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,180 | -200 (-5.92%) | 514,100 | 112,000 | 30,000 | 113,800 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 146,100 | 112,000 | 11,000 | 124,400 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,520 | 60 (+4.11%) | 417,000 | 29,800 | -200 | 33,040 | 8 tháng |
CHPG2342 | 940 | 20 (+2.17%) | 504,700 | 29,800 | 5,800 | 33,400 | 12 tháng |
CMBB2317 | 860 | -30 (-3.37%) | 308,100 | 23,200 | 3,200 | 24,300 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,540 | -90 (-5.52%) | 18,700 | 23,200 | 5,200 | 24,160 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,360 | -120 (-8.11%) | 629,900 | 45,500 | 3,500 | 50,160 | 8 tháng |
CSTB2336 | 420 | 20 (+5%) | 59,900 | 30,400 | -600 | 33,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,150 | (0.00%) | 46,900 | 30,400 | 3,400 | 35,050 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,160 | -20 (-1.69%) | 198,400 | 22,100 | 1,689 | 24,921 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 312,300 | 18,150 | 150 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 550 | 30 (+5.77%) | 9,800 | 18,150 | -1,850 | 22,200 | 10 tháng |
CVRE2322 | 1,520 | -270 (-15.08%) | 733,900 | 26,750 | 2,750 | 28,560 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7882 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 108,994 |
Giá TH điều chỉnh: | 107,654 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |