Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CVNM2102)
CW.VNM.VND.M.CA.T.2020.02
50
Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất40
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY20
KLGD529,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở90,100
Giá thực hiện108,994
Hòa vốn **108,144
S-X *-17,554
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 90 | (0.00%) | 164,000 | -10,324 | 66,469 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 320 | -10 (-3.03%) | 29,000 | -9,365 | 67,005 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 550 | -10 (-1.79%) | 1,100 | -7,449 | 65,884 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 790 | -40 (-4.82%) | 55,700 | -10,323 | 69,908 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | -30 (-4.35%) | 100 | -6,978 | 66,602 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | -9,682 | 65,637 | VCI | 6 tháng | |
CVNM2506 | 60 | -30 (-33.33%) | 56,200 | -7,514 | 63,777 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 260 | -20 (-7.14%) | 106,000 | -9,660 | 67,469 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 400 | -30 (-6.98%) | 13,100 | -11,806 | 70,696 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 610 | (0.00%) | -13,737 | 74,251 | KIS | 11 tháng | |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 135,600 | -3,115 | 64,709 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,580 | -30 (-1.86%) | 160,600 | 800 | 64,480 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 940 | -40 (-4.08%) | 7,900 | -3,115 | 63,455 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,140 | -10 (-0.87%) | 100 | -5,046 | 66,352 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7882 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 108,994 |
Giá TH điều chỉnh: | 107,654 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |