Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CVNM2102)

CW.VNM.VND.M.CA.T.2020.02

Ngừng giao dịch

50

-40 (-44.44%)
02/07/2021 15:00

Mở cửa90

Cao nhất90

Thấp nhất40

Cao nhất NY3,400

Thấp nhất NY20

KLGD529,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở90,100

Giá thực hiện108,994

Hòa vốn **108,144

S-X *-17,554

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 175,555-7,50774,175KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2308100-20 (-16.67%)8 : 169,000-3,41868,402HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2310260 (0.00%)10 : 180,000-14,19880,946SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311500 (0.00%)10 : 180,000-14,19883,298SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM23132010 (+100%)10 : 183,979-18,09782,493KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314430-30 (-6.52%)8 : 186,888-20,94888,519KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,610 (0.00%)4 : 188,888-22,90893,419KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231680-220 (-73.33%)10 : 165,00050264,482MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,050-10 (-0.94%)2 : 127,80030,000-2,20032,100HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230930-10 (-25%)2 : 110,60014,500-3,90014,560POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231860 (0.00%)4 : 126,80032,000-5,20032,240STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,720-100 (-5.49%)3 : 126,60022,0004,60027,160ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307570-20 (-3.39%)6 : 126,60025,0001,60028,420ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23162,900-210 (-6.75%)10 : 1109,00082,00027,000111,000FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,280-120 (-8.57%)15 : 1109,000101,0008,000120,200FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341710-80 (-10.13%)2 : 127,80030,000-2,20031,420HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342760 (0.00%)10 : 127,80024,0003,80031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317730-120 (-14.12%)5 : 122,70020,0002,70023,650MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,480-60 (-3.90%)4 : 122,70018,0004,70023,920MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23181,400-130 (-8.50%)6 : 148,20042,0006,20050,400MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB23368020 (+33.33%)5 : 126,80031,000-4,20031,400STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337980150 (+18.07%)7 : 126,80027,000-20033,860STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,01020 (+2.02%)4 : 121,10021,0001,27723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232144020 (+4.76%)7 : 118,10018,00010021,080VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232253020 (+3.92%)4 : 118,10020,000-1,90022,120VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850-140 (-14.14%)3 : 121,30024,000-2,70026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.