Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CVNM2101)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

50

-30 (-37.50%)
20/09/2021 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,400

Thấp nhất NY10

KLGD769,400

NN mua8,890

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở88,700

Giá thực hiện125,727

Hòa vốn **123,034

S-X *-33,372

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.698) - DIG (75.226) - NVL (75.103) - VND (70.346) - MBB (64.461)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306580 (0.00%)49,000-3,40777,212KIS12 tháng
CVNM230879030 (+3.95%)20068273,812HCM9 tháng
CVNM2310390 (0.00%)10,700-10,09882,220SSI10 tháng
CVNM2311710-10 (-1.39%)151,600-10,09885,356SSI15 tháng
CVNM2313190 (0.00%)-13,99784,159KIS7 tháng
CVNM2314750 (0.00%)-16,84891,028KIS12 tháng
CVNM23152,260 (0.00%)-18,80895,967KIS15 tháng
CVNM23161,06010 (+0.95%)9004,60274,086MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHDB23041,100-130 (-10.57%)2,40021,9503,67322,1079 tháng
CHPG23151,600-90 (-5.33%)20029,5001,72334,17712 tháng
CHPG23161,200-30 (-2.44%)2,00029,50061233,68815 tháng
CNVL230340-10 (-20%)9,50016,650-68317,4939 tháng
CPDR23032,360120 (+5.36%)204,10029,4009,51229,3289 tháng
CPOW230410 (0.00%)246,40011,300-5,03316,3539 tháng
CSTB2312420 (0.00%)40030,100-3,23335,43312 tháng
CSTB2313550 (0.00%)1,00030,100-5,45538,30515 tháng
CVIC230420 (0.00%)130,00045,750-14,13860,0489 tháng
CHDB23061,260-110 (-8.03%)7,10021,9502,60923,72812 tháng
CHPG2318210-120 (-36.36%)10,00029,50027830,0629 tháng
CHPG2319710-10 (-1.39%)8,20029,500-61132,95112 tháng
CMSN230775050 (+7.14%)3,60078,400-4,59990,49912 tháng
CNVL23051,130 (0.00%)16,650-34921,51912 tháng
CPDR23052,62020 (+0.77%)11,20029,4009,17830,70212 tháng
CPOW2306110 (0.00%)11,300-4,69916,21912 tháng
CSTB231530 (0.00%)2,00030,100-4,23334,4839 tháng
CSTB2316260 (0.00%)30,100-6,23337,63312 tháng
CVHM2307150 (0.00%)42,200-20,46663,86612 tháng
CVIC2306680 (0.00%)45,750-16,47267,66212 tháng
CVNM2306580 (0.00%)49,00068,300-3,40777,21212 tháng
CVRE230845010 (+2.27%)1,00027,850-3,48333,58312 tháng
CHPG2336780 (0.00%)29,5001,38931,2317 tháng
CHPG23371,000 (0.00%)29,500-16633,6669 tháng
CHPG23381,320 (0.00%)29,500-49935,27912 tháng
CHPG23393,990 (0.00%)29,500-72238,20215 tháng
CMBB231674010 (+1.37%)5,30023,0005,00125,3997 tháng
CMSN231553040 (+8.16%)50078,400-3,59987,2997 tháng
CMSN23161,210 (0.00%)78,400-5,57996,07912 tháng
CMSN23171,97040 (+2.07%)4,00078,400-8,468102,62815 tháng
CMWG2315230 (0.00%)23,70045,950-2,93853,4887 tháng
CPOW2313460-20 (-4.17%)1,00011,300-1,58813,8089 tháng
CPOW2314740 (0.00%)11,300-1,81114,59112 tháng
CPOW2315980 (0.00%)11,300-2,15615,41615 tháng
CSHB2302400 (0.00%)2,10011,200-79912,7997 tháng
CSHB2303690 (0.00%)11,200-1,14513,7259 tháng
CSHB2304350 (0.00%)11,200-46613,4169 tháng
CSHB2305420 (0.00%)11,200-1,35514,65512 tháng
CSHB23061,26010 (+0.80%)3,00011,200-1,57715,29715 tháng
CSTB2330210 (0.00%)30,100-3,89934,8397 tháng
CSTB2331340 (0.00%)30,100-4,89936,6999 tháng
CSTB2332570 (0.00%)30,100-5,78838,73812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)30,100-6,01140,99115 tháng
CTPB2304340-160 (-32%)60,30018,250-63820,2487 tháng
CTPB2305550-10 (-1.79%)189,10018,250-1,08321,5339 tháng
CTPB23061,640 (0.00%)18,250-1,63823,16812 tháng
CVHM231526010 (+4%)10042,200-8,68852,9687 tháng
CVHM2316430 (0.00%)42,200-9,03454,6749 tháng
CVHM2317580 (0.00%)42,200-10,14556,98512 tháng
CVHM23181,27040 (+3.25%)20042,200-11,25659,80615 tháng
CVIC2312420-10 (-2.33%)5,20045,750-6,59556,5459 tháng
CVIC2313680 (0.00%)20045,750-7,70660,25612 tháng
CVIC23141,940-10 (-0.51%)1,00045,750-8,81764,26715 tháng
CVNM2313190 (0.00%)68,300-13,99784,1597 tháng
CVNM2314750 (0.00%)68,300-16,84891,02812 tháng
CVNM23152,260 (0.00%)68,300-18,80895,96715 tháng
CVPB231680 (0.00%)15,70018,150-4,20722,7397 tháng
CVPB2317220-10 (-4.35%)100,00018,150-4,72523,7149 tháng
CVPB2318420-10 (-2.33%)20018,150-5,26625,01812 tháng
CVPB23191,700 (0.00%)18,150-5,79627,18715 tháng
CVRE231730010 (+3.45%)321,10027,850-2,14931,1997 tháng
CVRE231856030 (+5.66%)1,80027,850-3,14933,2399 tháng
CVRE2319810 (0.00%)27,850-3,92735,01712 tháng
CVRE23202,660160 (+6.40%)1,00027,850-4,48337,65315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:22/12/2020
Ngày niêm yết:14/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:18/01/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:20/09/2021
Ngày đáo hạn:22/09/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:19.82 : 1
TLCĐ điều chỉnh:19.2409 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:125,727
Giá TH điều chỉnh:122,072
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.