Chứng quyền CVNM03MBS20CE (HOSE: CVNM2015)
CW CVNM03MBS20CE
420
Mở cửa510
Cao nhất520
Thấp nhất420
Cao nhất NY3,320
Thấp nhất NY420
KLGD194,000
NN mua-
NN bán2,800
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,600
Giá thực hiện103,000
Hòa vốn **106,219
S-X *2,542
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 520 | (0.00%) | 104,100 | -4,007 | 76,642 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 550 | -40 (-6.78%) | 264,000 | 82 | 71,930 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 390 | -20 (-4.88%) | 748,000 | -10,698 | 82,220 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 670 | 10 (+1.52%) | 331,400 | -10,698 | 84,964 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 100 | -40 (-28.57%) | 111,600 | -14,597 | 83,277 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 630 | -20 (-3.08%) | 88,000 | -17,448 | 90,087 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,130 | -40 (-1.84%) | 9,800 | -19,408 | 95,457 | KIS | 15 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 4,002 | 73,106 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 117,100 | 37,100 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,550 | 5,550 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 51,000 | 1,000 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | 43,300 | -8,700 | 53,450 | 6 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 67,700 | 4,002 | 73,106 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,650 | -1,320 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | 25,650 | -3,350 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 16/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/11/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9085 : 1 |
Giá phát hành: | 1,750 |
Giá thực hiện: | 103,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 102,058 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |