Chứng quyền CVNM03MBS20CE (HOSE: CVNM2015)
CW CVNM03MBS20CE
420
Mở cửa510
Cao nhất520
Thấp nhất420
Cao nhất NY3,320
Thấp nhất NY420
KLGD194,000
NN mua-
NN bán2,800
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,600
Giá thực hiện103,000
Hòa vốn **106,219
S-X *2,542
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 580 | (0.00%) | 10 : 1 | 75,555 | -7,655 | 81,355 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 760 | (0.00%) | 8 : 1 | 69,000 | -1,100 | 75,080 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,100 | 83,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 720 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,100 | 87,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 190 | (0.00%) | 10 : 1 | 83,979 | -16,079 | 85,879 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 750 | (0.00%) | 8 : 1 | 86,888 | -18,988 | 92,888 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 2,260 | (0.00%) | 4 : 1 | 88,888 | -20,988 | 97,928 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 10 : 1 | 65,000 | 2,900 | 75,500 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,480 | (0.00%) | 8 : 1 | 113,000 | 80,000 | 33,000 | 115,840 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 3 : 1 | 29,600 | 25,000 | 4,600 | 31,060 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 6 : 1 | 45,900 | 50,000 | -4,100 | 52,820 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,250 | 31,000 | -750 | 33,820 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 3 : 1 | 40,100 | 32,000 | 8,100 | 42,290 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 350 | (0.00%) | 5 : 1 | 42,100 | 52,000 | -9,900 | 53,750 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 10 : 1 | 67,900 | 65,000 | 2,900 | 75,500 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,200 | 20,970 | -2,770 | 21,971 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 600 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,550 | 29,000 | -1,450 | 31,400 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |