Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVNM2014)
CW VNM/VCSC/M/Au/T/A1
Ngừng giao dịch
350
20 (+6.06%)
07/04/2021 15:00
Mở cửa330
Cao nhất350
Thấp nhất200
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY50
KLGD124,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,100
Giá thực hiện140,000
Hòa vốn **140,453
S-X *-38,619
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2011 | 1,200 | 20 (+1.69%) | 249,600 | -12,277 | 127,889 | KIS | 9 tháng |
CVNM2101 | 1,990 | 40 (+2.05%) | 85,900 | -29,627 | 165,163 | KIS | 9 tháng |
CVNM2102 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 373,100 | -12,894 | 128,319 | VND | 6 tháng |
CVNM2103 | 2,050 | 60 (+3.02%) | 234,900 | -7,900 | 124,500 | MBS | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2102 | 5,730 | 430 (+8.11%) | 174,500 | 137,400 | 17,400 | 148,650 | 6 tháng |
CPNJ2102 | 3,700 | 300 (+8.82%) | 169,000 | 94,000 | 14,766 | 97,557 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9543 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 140,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 138,719 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |