Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVNM2014)

CW VNM/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

350

20 (+6.06%)
07/04/2021 15:00

Mở cửa330

Cao nhất350

Thấp nhất200

Cao nhất NY3,800

Thấp nhất NY50

KLGD124,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở100,100

Giá thực hiện140,000

Hòa vốn **140,453

S-X *-38,619

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM230626010 (+4%)10 : 175,555-7,00774,175KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM230840-10 (-20%)8 : 169,000-2,91867,932HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM231025010 (+4.17%)10 : 180,000-13,69880,848SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311460 (0.00%)10 : 180,000-13,69882,906SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM231330-10 (-25%)10 : 183,979-17,59782,591KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314390-10 (-2.50%)8 : 186,888-20,44888,206KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,42070 (+5.19%)4 : 188,888-22,40892,674KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,36070 (+5.43%)2 : 126,80025,0001,80027,720ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,55031,000-2,45031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400-400 (-22.22%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,45031,000-2,55031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,650 (0.00%)2 : 146,15034,00012,15047,300TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401700 (0.00%)2 : 117,95018,500-55019,900TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401630-20 (-3.08%)4 : 140,70043,000-2,30045,520VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB2401960-90 (-8.57%)1.94 : 121,15020,4111,32721,631VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.