Chứng quyền VNM/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVNM2014)
CW VNM/VCSC/M/Au/T/A1
350
Mở cửa330
Cao nhất350
Thấp nhất200
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY50
KLGD124,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,100
Giá thực hiện140,000
Hòa vốn **140,453
S-X *-38,619
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | 10 (+4%) | 10 : 1 | 75,555 | -7,007 | 74,175 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 8 : 1 | 69,000 | -2,918 | 67,932 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 10 : 1 | 80,000 | -13,698 | 80,848 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 460 | (0.00%) | 10 : 1 | 80,000 | -13,698 | 82,906 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 30 | -10 (-25%) | 10 : 1 | 83,979 | -17,597 | 82,591 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 390 | -10 (-2.50%) | 8 : 1 | 86,888 | -20,448 | 88,206 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,420 | 70 (+5.19%) | 4 : 1 | 88,888 | -22,408 | 92,674 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | 70 (+5.43%) | 2 : 1 | 26,800 | 25,000 | 1,800 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,550 | 31,000 | -2,450 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,400 | -400 (-22.22%) | 2 : 1 | 22,250 | 20,000 | 2,250 | 22,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 2 : 1 | 46,150 | 34,000 | 12,150 | 47,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,950 | 18,500 | -550 | 19,900 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | -20 (-3.08%) | 4 : 1 | 40,700 | 43,000 | -2,300 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 960 | -90 (-8.57%) | 1.94 : 1 | 21,150 | 20,411 | 1,327 | 21,631 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |