Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM-HSC-MET05 (HOSE: CVNM2013)

CW VNM-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa30

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,360

Thấp nhất NY10

KLGD1,308,400

NN mua2,000

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở99,200

Giá thực hiện104,000

Hòa vốn **103,247

S-X *-3,849

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306250 (0.00%)-11,55578,055KIS12 tháng
CVNM230850 (0.00%)-5,00069,400HCM9 tháng
CVNM2310240 (0.00%)-16,00082,400SSI10 tháng
CVNM2311460 (0.00%)-16,00084,600SSI15 tháng
CVNM231340 (0.00%)-19,97984,379KIS7 tháng
CVNM2314400 (0.00%)-22,88890,088KIS12 tháng
CVNM23151,350 (0.00%)-24,88894,288KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,100 (0.00%)120,10040,036120,4059 tháng
CFPT23104,820 (0.00%)120,10035,588122,63812 tháng
CHPG2328450 (0.00%)28,80030029,4009 tháng
CHPG23291,180 (0.00%)28,800-20031,36012 tháng
CMBB23111,810 (0.00%)22,5503,55022,6209 tháng
CMBB23121,970 (0.00%)22,5503,05023,44012 tháng
CMSN2311330 (0.00%)66,900-21,60091,14012 tháng
CMWG2309190 (0.00%)52,300-1,70054,9509 tháng
CMWG23101,050 (0.00%)52,300-2,20059,75012 tháng
CSTB232430 (0.00%)28,600-2,40031,1209 tháng
CSTB2325670 (0.00%)28,600-2,90034,18012 tháng
CTCB23063,940 (0.00%)47,00015,00047,7609 tháng
CTCB23073,740 (0.00%)47,00013,00048,96012 tháng
CVHM2311250 (0.00%)40,600-19,90061,75012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,600-15,40056,0509 tháng
CVNM230850 (0.00%)64,000-5,00069,4009 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,600-1,90020,8609 tháng
CVPB2312650 (0.00%)18,600-2,40022,30012 tháng
CVRE231210 (0.00%)22,550-4,95027,5409 tháng
CVRE2313270 (0.00%)22,550-6,95030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Ngày đáo hạn:01/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9085 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:104,000
Giá TH điều chỉnh:103,049
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.