Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVNM2012)
CW.VNM.VND.M.CA.T.2020.01
50
Mở cửa150
Cao nhất210
Thấp nhất50
Cao nhất NY9,220
Thấp nhất NY20
KLGD225,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,400
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **109,093
S-X *-11,594
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 250 | 20 (+8.70%) | 10 : 1 | 75,555 | -7,707 | 74,080 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 69,000 | -3,618 | 68,010 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,398 | 80,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 460 | 40 (+9.52%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,398 | 82,906 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 40 | 20 (+100%) | 10 : 1 | 83,979 | -18,297 | 82,689 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 400 | 20 (+5.26%) | 8 : 1 | 86,888 | -21,148 | 88,284 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,350 | -150 (-10%) | 4 : 1 | 88,888 | -23,108 | 92,400 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,130 | 210 (+22.83%) | 2 : 1 | 28,800 | 30,000 | -1,200 | 32,260 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 20 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,650 | 14,500 | -3,850 | 14,540 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 100 | 30 (+42.86%) | 4 : 1 | 28,600 | 32,000 | -3,400 | 32,400 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,850 | 140 (+8.19%) | 3 : 1 | 27,050 | 22,000 | 5,050 | 27,550 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 600 | 40 (+7.14%) | 6 : 1 | 27,050 | 25,000 | 2,050 | 28,600 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 3,870 | 750 (+24.04%) | 10 : 1 | 120,100 | 82,000 | 38,100 | 120,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,810 | 420 (+30.22%) | 15 : 1 | 120,100 | 101,000 | 19,100 | 128,150 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 920 | 250 (+37.31%) | 2 : 1 | 28,800 | 30,000 | -1,200 | 31,840 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 790 | 60 (+8.22%) | 10 : 1 | 28,800 | 24,000 | 4,800 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 720 | 90 (+14.29%) | 5 : 1 | 22,550 | 20,000 | 2,550 | 23,600 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,600 | 160 (+11.11%) | 4 : 1 | 22,550 | 18,000 | 4,550 | 24,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,000 | 410 (+25.79%) | 6 : 1 | 52,300 | 42,000 | 10,300 | 54,000 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 100 | 30 (+42.86%) | 5 : 1 | 28,600 | 31,000 | -2,400 | 31,500 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,060 | 60 (+6%) | 7 : 1 | 28,600 | 27,000 | 1,600 | 34,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 4 : 1 | 21,400 | 21,000 | 1,577 | 23,787 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | 30 (+6.98%) | 7 : 1 | 18,600 | 18,000 | 600 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 4 : 1 | 18,600 | 20,000 | -1,400 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | 70 (+8.54%) | 3 : 1 | 22,550 | 24,000 | -1,450 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |