Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVNM2012)
CW.VNM.VND.M.CA.T.2020.01
Ngừng giao dịch
50
-210 (-80.77%)
26/03/2021 15:00
Mở cửa150
Cao nhất210
Thấp nhất50
Cao nhất NY9,220
Thấp nhất NY20
KLGD225,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,400
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **109,093
S-X *-11,594
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2114 | 20 | -10 (-33.33%) | 804,100 | -24,123 | 94,521 | VCI | 6 tháng |
CVNM2201 | 390 | 10 (+2.63%) | 136,800 | -18,209 | 94,646 | KIS | 9 tháng |
CVNM2202 | 220 | -70 (-24.14%) | 102,600 | -13,200 | 85,700 | MBS | 4.5 tháng |
CVNM2203 | 370 | 20 (+5.71%) | 484,500 | -10,811 | 88,511 | KIS | 5 tháng |
CVNM2204 | 950 | -260 (-21.49%) | 156,800 | -2,700 | 82,500 | ACBS | 6 tháng |
CVNM2205 | 640 | (0.00%) | -9,699 | 90,239 | KIS | 6 tháng | |
CVNM2206 | 1,000 | -190 (-15.97%) | 500 | -9,700 | 89,000 | MBS | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2108 | 1,250 | -80 (-6.02%) | 46,700 | 97,700 | -9,135 | 114,335 | 9 tháng |
CHPG2116 | 330 | 250 (+312.50%) | 218,500 | 38,200 | -23,210 | 62,730 | 9 tháng |
CFPT2203 | 2,600 | -350 (-11.86%) | 1,007,400 | 97,700 | 2,700 | 105,400 | 5 tháng |
CKDH2203 | 390 | -20 (-4.88%) | 170,700 | 41,500 | -15,500 | 57,780 | 4.5 tháng |
CMWG2202 | 1,180 | -20 (-1.67%) | 412,200 | 133,500 | -11,500 | 152,080 | 5 tháng |
CTCB2203 | 270 | -50 (-15.63%) | 342,200 | 36,050 | -15,950 | 52,540 | 5 tháng |
CTPB2202 | 280 | -40 (-12.50%) | 694,300 | 32,200 | -9,800 | 42,560 | 4.5 tháng |
CVHM2204 | 260 | -30 (-10.34%) | 939,100 | 66,900 | -15,100 | 83,040 | 5 tháng |
CVPB2202 | 450 | -20 (-4.26%) | 1,831,700 | 30,950 | -8,050 | 39,900 | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDirect (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9817 : 1 |
Giá phát hành: | 7,700 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 108,994 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |