Chứng quyền CVNM02MBS20CE (HOSE: CVNM2009)
CW CVNM02MBS20CE
Ngừng giao dịch
2,600
50 (+1.96%)
03/12/2020 15:00
Mở cửa2,580
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,580
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY1,700
KLGD103,610
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở109,500
Giá thực hiện107,000
Hòa vốn **133,000
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2007 | 2,050 | 330 (+19.19%) | 90,400 | -23,717 | 157,930 | KIS | 9 tháng |
CVNM2010 | 3,290 | 180 (+5.79%) | 912,700 | 4,906 | 141,593 | SSI | 5 tháng |
CVNM2011 | 2,100 | 450 (+27.27%) | 1,221,500 | -18,213 | 173,729 | KIS | 9 tháng |
CVNM2012 | 8,500 | 950 (+12.58%) | 141,300 | 4,906 | 125,838 | VND | 6 tháng |
CVNM2013 | 2,900 | 370 (+14.62%) | 496,300 | 10,851 | 131,783 | HCM | 6 tháng |
CVNM2014 | 3,050 | 450 (+17.31%) | 314,700 | -24,819 | 153,830 | VCI | 6 tháng |
CVNM2015 | 2,500 | 250 (+11.11%) | 146,200 | 11,842 | 126,829 | MBS | 4 tháng |
CVNM2016 | 1,780 | 330 (+22.76%) | 466,800 | 1,549 | 147,625 | KIS | 4 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2013 | 3,100 | 400 (+14.81%) | 264,900 | 93,000 | 6,000 | 102,500 | 4 tháng |
CPNJ2010 | 3,910 | -80 (-2.01%) | 90,000 | 82,500 | 16,500 | 85,550 | 3.5 tháng |
CTCB2011 | 14,700 | 1,500 (+11.36%) | 33,600 | 36,850 | 14,250 | 37,300 | 3.5 tháng |
CVNM2015 | 2,500 | 250 (+11.11%) | 146,200 | 113,900 | 11,842 | 126,829 | 4 tháng |
CVPB2014 | 7,200 | 600 (+9.09%) | 39,700 | 37,250 | 13,550 | 38,100 | 3.5 tháng |
CFPT2017 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 192,600 | 66,600 | 11,800 | 69,440 | 4.5 tháng |
CHPG2026 | 8,120 | -180 (-2.17%) | 66,900 | 44,500 | 8,000 | 52,740 | 5 tháng |
CKDH2004 | 4,360 | 430 (+10.94%) | 132,700 | 34,000 | 7,500 | 35,220 | 4 tháng |
CMWG2017 | 3,850 | 250 (+6.94%) | 93,200 | 127,800 | 19,800 | 138,800 | 4.5 tháng |
CSTB2017 | 6,900 | 1,200 (+21.05%) | 645,400 | 21,100 | 5,800 | 22,200 | 4.5 tháng |
CVRE2015 | 5,250 | -40 (-0.76%) | 163,000 | 36,700 | 9,200 | 38,000 | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 07/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,810 |
Giá thực hiện: | 107,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |