Chứng quyền VNM-HSC-MET04 (HOSE: CVNM2008)
CW VNM-HSC-MET04
2,640
Mở cửa2,650
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,400
Cao nhất NY3,390
Thấp nhất NY1,300
KLGD55,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,300
Giá thực hiện114,000
Hòa vốn **114,177
S-X *23,592
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 250 | 20 (+8.70%) | 69,900 | -7,707 | 74,080 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 170,400 | -3,618 | 68,010 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 21,700 | -14,398 | 80,750 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | 40 (+9.52%) | 217,900 | -14,398 | 82,906 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 40 | 20 (+100%) | 95,800 | -18,297 | 82,689 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 400 | 20 (+5.26%) | 369,200 | -21,148 | 88,284 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,350 | -150 (-10%) | 10,200 | -23,108 | 92,400 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | 890 (+21.14%) | 86,600 | 120,100 | 40,036 | 120,405 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,820 | 980 (+25.52%) | 244,900 | 120,100 | 35,588 | 122,638 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | 220 (+95.65%) | 229,900 | 28,800 | 300 | 29,400 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | 260 (+28.26%) | 1,382,400 | 28,800 | -200 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,810 | 310 (+20.67%) | 140,000 | 22,550 | 3,550 | 22,620 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | 240 (+13.87%) | 91,800 | 22,550 | 3,050 | 23,440 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 130,500 | 66,900 | -21,600 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | 120 (+171.43%) | 1,161,200 | 52,300 | -1,700 | 54,950 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,050 | 220 (+26.51%) | 51,200 | 52,300 | -2,200 | 59,750 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | 10 (+50%) | 130,900 | 28,600 | -2,400 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | 40 (+6.35%) | 18,400 | 28,600 | -2,900 | 34,180 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,940 | 290 (+7.95%) | 84,100 | 47,000 | 15,000 | 47,760 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,740 | 270 (+7.78%) | 21,500 | 47,000 | 13,000 | 48,960 | 12 tháng |
CVHM2311 | 250 | 50 (+25%) | 125,700 | 40,600 | -19,900 | 61,750 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 40,600 | -15,400 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 170,400 | 64,000 | -3,618 | 68,010 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | 80 (+80%) | 28,300 | 18,600 | -940 | 19,883 | 9 tháng |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 89,800 | 18,600 | -1,416 | 21,256 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 326,800 | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 2,300 | 22,550 | -6,950 | 30,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.1322 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 114,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 92,708 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |