Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CVNM2006)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.04
270
Mở cửa260
Cao nhất280
Thấp nhất200
Cao nhất NY1,290
Thấp nhất NY60
KLGD178,050
NN mua107,900
NN bán38,130
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở109,300
Giá thực hiện131,313
Hòa vốn **108,565
S-X *2,922
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 520 | (0.00%) | -3,207 | 76,642 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2308 | 550 | (0.00%) | 882 | 71,930 | HCM | 9 tháng | |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | -9,898 | 82,220 | SSI | 10 tháng | |
CVNM2311 | 670 | (0.00%) | -9,898 | 84,964 | SSI | 15 tháng | |
CVNM2313 | 100 | (0.00%) | -13,797 | 83,277 | KIS | 7 tháng | |
CVNM2314 | 770 | 140 (+22.22%) | -16,648 | 91,185 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2315 | 2,130 | (0.00%) | -18,608 | 95,457 | KIS | 15 tháng | |
CVNM2316 | 960 | (0.00%) | 4,802 | 73,106 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 2,000 | (0.00%) | 30,600 | 2,823 | 35,777 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,350 | (0.00%) | 30,600 | 1,712 | 34,288 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 520 | (0.00%) | 32,250 | -1,083 | 35,933 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 670 | (0.00%) | 32,250 | -3,305 | 38,905 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,720 | (0.00%) | 24,300 | 4,959 | 25,330 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 830 | (0.00%) | 30,600 | 489 | 33,431 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 560 | (0.00%) | 76,500 | -6,499 | 88,599 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 1,180 | (0.00%) | 17,750 | 751 | 21,719 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 3,110 | (0.00%) | 32,100 | 11,878 | 32,662 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 90 | (0.00%) | 11,500 | -4,499 | 16,179 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 320 | (0.00%) | 32,250 | -4,083 | 37,933 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 160 | 20 (+14.29%) | 43,400 | -19,266 | 63,946 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 520 | (0.00%) | 47,900 | -14,322 | 66,382 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 520 | (0.00%) | 68,500 | -3,207 | 76,642 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 380 | (0.00%) | 25,950 | -5,383 | 33,233 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 860 | (0.00%) | 30,600 | 2,489 | 31,551 | 7 tháng | |
CHPG2337 | 1,010 | (0.00%) | 30,600 | 934 | 33,706 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,380 | (0.00%) | 30,600 | 601 | 35,519 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,800 | (0.00%) | 30,600 | 378 | 37,822 | 15 tháng | |
CMBB2316 | 910 | (0.00%) | 25,500 | 7,501 | 27,099 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 370 | (0.00%) | 76,500 | -5,499 | 85,699 | 7 tháng | |
CMSN2316 | 1,030 | (0.00%) | 76,500 | -7,479 | 94,279 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,710 | (0.00%) | 76,500 | -10,368 | 100,548 | 15 tháng | |
CMWG2315 | 300 | (0.00%) | 51,000 | 2,112 | 54,888 | 7 tháng | |
CPOW2313 | 450 | (0.00%) | 11,500 | -1,388 | 13,788 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 740 | (0.00%) | 11,500 | -1,611 | 14,591 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 930 | (0.00%) | 11,500 | -1,956 | 15,316 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 400 | (0.00%) | 11,600 | -399 | 12,799 | 7 tháng | |
CSHB2303 | 710 | (0.00%) | 11,600 | -745 | 13,765 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 370 | (0.00%) | 11,600 | -66 | 13,516 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 430 | (0.00%) | 11,600 | -955 | 14,705 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,310 | (0.00%) | 11,600 | -1,177 | 15,397 | 15 tháng | |
CSTB2330 | 260 | (0.00%) | 32,250 | -1,749 | 35,039 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 470 | 30 (+6.82%) | 32,250 | -2,749 | 37,349 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 690 | (0.00%) | 32,250 | -3,638 | 39,338 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 2,440 | (0.00%) | 32,250 | -3,861 | 40,991 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 410 | (0.00%) | 19,200 | 312 | 20,528 | 7 tháng | |
CTPB2305 | 640 | (0.00%) | 19,200 | -133 | 21,893 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,810 | (0.00%) | 19,200 | -688 | 23,508 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 230 | (0.00%) | 43,400 | -7,488 | 52,728 | 7 tháng | |
CVHM2316 | 360 | (0.00%) | 43,400 | -7,834 | 54,114 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 580 | 20 (+3.57%) | 43,400 | -8,945 | 56,985 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 1,290 | (0.00%) | 43,400 | -10,056 | 59,906 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 450 | (0.00%) | 47,900 | -4,445 | 56,845 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 690 | (0.00%) | 47,900 | -5,556 | 60,356 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 2,010 | (0.00%) | 47,900 | -6,667 | 64,617 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 100 | (0.00%) | 68,500 | -13,797 | 83,277 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 770 | 140 (+22.22%) | 68,500 | -16,648 | 91,185 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 2,130 | (0.00%) | 68,500 | -18,608 | 95,457 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 110 | (0.00%) | 19,700 | -2,657 | 22,882 | 7 tháng | |
CVPB2317 | 300 | (0.00%) | 19,700 | -3,175 | 24,019 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 530 | (0.00%) | 19,700 | -3,716 | 25,437 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | 19,700 | -4,246 | 27,435 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 150 | (0.00%) | 25,950 | -4,049 | 30,599 | 7 tháng | |
CVRE2318 | 290 | (0.00%) | 25,950 | -5,049 | 32,159 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 560 | (0.00%) | 25,950 | -5,827 | 34,017 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,930 | (0.00%) | 25,950 | -6,383 | 36,193 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 03/06/2020 |
Ngày niêm yết: | 24/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 05/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.1011 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 131,313 |
Giá TH điều chỉnh: | 106,378 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |