Chứng quyền VNM-HSC-MET03 (HOSE: CVNM2005)
CW VNM-HSC-MET03
3,050
Mở cửa3,080
Cao nhất3,080
Thấp nhất3,040
Cao nhất NY3,820
Thấp nhất NY1,240
KLGD11,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở109,600
Giá thực hiện103,000
Hòa vốn **108,150
S-X *26,159
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 157,800 | -7,907 | 74,175 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 80 | -40 (-33.33%) | 105,900 | -3,818 | 68,245 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 230 | -30 (-11.54%) | 91,000 | -14,598 | 80,652 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | -40 (-8%) | 862,000 | -14,598 | 82,906 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 20 | 10 (+100%) | 50,800 | -18,497 | 82,493 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 390 | -70 (-15.22%) | 335,900 | -21,348 | 88,206 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,610 | (0.00%) | -23,308 | 93,419 | KIS | 15 tháng | |
CVNM2316 | 300 | (0.00%) | 102 | 66,638 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,800 | -280 (-6.86%) | 3,000 | 110,000 | 29,936 | 110,122 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,620 | -200 (-5.24%) | 81,300 | 110,000 | 25,488 | 113,146 | 12 tháng |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 45,600 | 27,900 | -600 | 29,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 990 | -110 (-10%) | 113,800 | 27,900 | -1,100 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,980 | -210 (-9.59%) | 31,300 | 22,850 | 3,850 | 22,960 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,120 | -90 (-4.07%) | 97,400 | 22,850 | 3,350 | 23,740 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | -20 (-5.71%) | 116,100 | 66,600 | -21,900 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 50 | -30 (-37.50%) | 420,100 | 48,350 | -5,650 | 54,250 | 9 tháng |
CMWG2310 | 730 | -50 (-6.41%) | 30,400 | 48,350 | -6,150 | 58,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 377,500 | 26,650 | -4,350 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 510 | -120 (-19.05%) | 700 | 26,650 | -4,850 | 33,540 | 12 tháng |
CTCB2306 | 2,920 | -390 (-11.78%) | 103,200 | 43,900 | 11,900 | 43,680 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,880 | -600 (-17.24%) | 108,400 | 43,900 | 9,900 | 45,520 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | -20 (-10%) | 109,500 | 40,950 | -19,550 | 61,400 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 172,000 | 40,950 | -15,050 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 80 | -40 (-33.33%) | 105,900 | 63,800 | -3,818 | 68,245 | 9 tháng |
CVPB2311 | 140 | -50 (-26.32%) | 1,227,400 | 18,200 | -1,340 | 19,807 | 9 tháng |
CVPB2312 | 570 | -20 (-3.39%) | 465,000 | 18,200 | -1,816 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 30 | -20 (-40%) | 117,400 | 21,450 | -6,050 | 27,620 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 12,800 | 21,450 | -8,050 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.1011 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 103,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 83,441 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |