Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM-HSC-MET03 (HOSE: CVNM2005)

CW VNM-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

3,050

-160 (-4.98%)
27/10/2020 15:00

Mở cửa3,080

Cao nhất3,080

Thấp nhất3,040

Cao nhất NY3,820

Thấp nhất NY1,240

KLGD11,820

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở109,600

Giá thực hiện103,000

Hòa vốn **108,150

S-X *26,159

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306260-30 (-10.34%)157,800-7,90774,175KIS12 tháng
CVNM230880-40 (-33.33%)105,900-3,81868,245HCM9 tháng
CVNM2310230-30 (-11.54%)91,000-14,59880,652SSI10 tháng
CVNM2311460-40 (-8%)862,000-14,59882,906SSI15 tháng
CVNM23132010 (+100%)50,800-18,49782,493KIS7 tháng
CVNM2314390-70 (-15.22%)335,900-21,34888,206KIS12 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)-23,30893,419KIS15 tháng
CVNM2316300 (0.00%)10266,638MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23093,800-280 (-6.86%)3,000110,00029,936110,1229 tháng
CFPT23103,620-200 (-5.24%)81,300110,00025,488113,14612 tháng
CHPG232836030 (+9.09%)45,60027,900-60029,2209 tháng
CHPG2329990-110 (-10%)113,80027,900-1,10030,98012 tháng
CMBB23111,980-210 (-9.59%)31,30022,8503,85022,9609 tháng
CMBB23122,120-90 (-4.07%)97,40022,8503,35023,74012 tháng
CMSN2311330-20 (-5.71%)116,10066,600-21,90091,14012 tháng
CMWG230950-30 (-37.50%)420,10048,350-5,65054,2509 tháng
CMWG2310730-50 (-6.41%)30,40048,350-6,15058,15012 tháng
CSTB232410-10 (-50%)377,50026,650-4,35031,0409 tháng
CSTB2325510-120 (-19.05%)70026,650-4,85033,54012 tháng
CTCB23062,920-390 (-11.78%)103,20043,90011,90043,6809 tháng
CTCB23072,880-600 (-17.24%)108,40043,9009,90045,52012 tháng
CVHM2311180-20 (-10%)109,50040,950-19,55061,40012 tháng
CVHM231210 (0.00%)172,00040,950-15,05056,0509 tháng
CVNM230880-40 (-33.33%)105,90063,800-3,81868,2459 tháng
CVPB2311140-50 (-26.32%)1,227,40018,200-1,34019,8079 tháng
CVPB2312570-20 (-3.39%)465,00018,200-1,81621,10312 tháng
CVRE231230-20 (-40%)117,40021,450-6,05027,6209 tháng
CVRE2313240-30 (-11.11%)12,80021,450-8,05030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/04/2020
Ngày niêm yết:12/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:27/10/2020
Ngày đáo hạn:29/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.1011 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:103,000
Giá TH điều chỉnh:83,441
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.