Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM-HSC-MET02 (HOSE: CVNM2001)

CW VNM-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

10

-90 (-90%)
18/06/2020 15:00

Mở cửa250

Cao nhất250

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,740

Thấp nhất NY10

KLGD18,610

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở115,200

Giá thực hiện118,983

Hòa vốn **119,082

S-X *-3,783

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306510-10 (-1.92%)36,200-4,10776,547KIS12 tháng
CVNM2308470-80 (-14.55%)1,192,500-1871,303HCM9 tháng
CVNM2310390 (0.00%)22,500-10,79882,220SSI10 tháng
CVNM2311660-10 (-1.49%)161,900-10,79884,866SSI15 tháng
CVNM231380-20 (-20%)11,100-14,69783,081KIS7 tháng
CVNM231465020 (+3.17%)10,900-17,54890,244KIS12 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)-19,50895,457KIS15 tháng
CVNM2316940-20 (-2.08%)3,1003,90272,910MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,71010 (+0.21%)13,500116,40036,336117,3209 tháng
CFPT23104,460-30 (-0.67%)28,900116,40031,888119,79112 tháng
CHPG23281,380-40 (-2.82%)16,10030,3501,85031,2609 tháng
CHPG23291,870-40 (-2.09%)89,20030,3501,35032,74012 tháng
CMBB23113,240 (0.00%)25,2006,20025,4809 tháng
CMBB23123,380 (0.00%)25,2005,70026,26012 tháng
CMSN2311620-60 (-8.82%)228,40074,800-13,70093,46012 tháng
CMWG230946030 (+6.98%)37,80051,600-2,40056,3009 tháng
CMWG23101,12070 (+6.67%)60,00051,600-2,90060,10012 tháng
CSTB2324650 (0.00%)14,60031,85085033,6009 tháng
CSTB23251,190 (0.00%)94,50031,85035036,26012 tháng
CTCB23064,010-60 (-1.47%)6,20047,75015,75048,0409 tháng
CTCB23073,830-70 (-1.79%)15,20047,75013,75049,32012 tháng
CVHM2311320-30 (-8.57%)19,60042,950-17,55062,10012 tháng
CVHM231213030 (+30%)3,30042,950-13,05056,6509 tháng
CVNM2308470-80 (-14.55%)1,192,50067,600-1871,3039 tháng
CVPB2311660-40 (-5.71%)9,40019,6006020,7989 tháng
CVPB23121,000-30 (-2.91%)135,60019,600-41621,92312 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)7,10025,550-1,95028,5809 tháng
CVRE2313480-10 (-2.04%)170,80025,550-3,95031,42012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:20/12/2019
Ngày niêm yết:20/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:18/06/2020
Ngày đáo hạn:22/06/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:9.92 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:118,983
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.