Chứng quyền CVNM03MBS19CE (HOSE: CVNM1905)
CW CVNM03MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,390
Thấp nhất NY10
KLGD34,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở102,800
Giá thực hiện126,800
Hòa vốn **125,825
S-X *-22,925
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 250 | 20 (+8.70%) | 10 : 1 | 75,555 | -7,907 | 74,080 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 8 : 1 | 69,000 | -3,818 | 67,932 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,598 | 80,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 440 | 20 (+4.76%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,598 | 82,710 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2313 | 20 | (0.00%) | 10 : 1 | 83,979 | -18,497 | 82,493 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2314 | 390 | 10 (+2.63%) | 8 : 1 | 86,888 | -21,348 | 88,206 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,300 | -200 (-13.33%) | 4 : 1 | 88,888 | -23,308 | 92,204 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |