Chứng quyền VNM-HSC-MET01 (HOSE: CVNM1904)
CW VNM-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY10
KLGD21,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,200
Giá thực hiện133,000
Hòa vốn **131,972
S-X *-35,673
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 500 | -20 (-3.85%) | 97,200 | -4,007 | 76,452 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 82 | 71,695 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 39,300 | -10,698 | 82,220 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 660 | -10 (-1.49%) | 333,400 | -10,698 | 84,866 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 100 | (0.00%) | 13,100 | -14,597 | 83,277 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 650 | 20 (+3.17%) | 27,900 | -17,448 | 90,244 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,130 | (0.00%) | 14,700 | -19,408 | 95,457 | KIS | 15 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 4,002 | 73,008 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,740 | 40 (+0.85%) | 51,900 | 116,700 | 36,636 | 117,557 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,490 | (0.00%) | 121,500 | 116,700 | 32,188 | 120,028 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,360 | -60 (-4.23%) | 48,700 | 30,400 | 1,900 | 31,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,860 | -50 (-2.62%) | 275,100 | 30,400 | 1,400 | 32,720 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 17,600 | 25,300 | 6,300 | 25,420 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,270 | -110 (-3.25%) | 500 | 25,300 | 5,800 | 26,040 | 12 tháng |
CMSN2311 | 590 | -90 (-13.24%) | 504,200 | 74,400 | -14,100 | 93,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | (0.00%) | 53,800 | 51,400 | -2,600 | 56,150 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 102,600 | 51,400 | -3,100 | 59,950 | 12 tháng |
CSTB2324 | 620 | -30 (-4.62%) | 46,500 | 31,800 | 800 | 33,480 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 31,800 | 300 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 12,800 | 47,750 | 15,750 | 48,000 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -80 (-2.05%) | 18,100 | 47,750 | 13,750 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,900 | 42,900 | -17,600 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 120 | 20 (+20%) | 54,000 | 42,900 | -13,100 | 56,600 | 9 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 67,700 | 82 | 71,695 | 9 tháng |
CVPB2311 | 730 | 30 (+4.29%) | 100,300 | 19,750 | 210 | 20,931 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 282,700 | 19,750 | -266 | 22,018 | 12 tháng |
CVRE2312 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,700 | 25,700 | -1,800 | 28,620 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | (0.00%) | 328,200 | 25,700 | -3,800 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9153 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 133,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 131,873 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |