Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM-HSC-MET01 (HOSE: CVNM1904)

CW VNM-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,110

Thấp nhất NY10

KLGD21,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,200

Giá thực hiện133,000

Hòa vốn **131,972

S-X *-35,673

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306500-20 (-3.85%)97,200-4,00776,452KIS12 tháng
CVNM2308520-30 (-5.45%)1,238,7008271,695HCM9 tháng
CVNM2310390 (0.00%)39,300-10,69882,220SSI10 tháng
CVNM2311660-10 (-1.49%)333,400-10,69884,866SSI15 tháng
CVNM2313100 (0.00%)13,100-14,59783,277KIS7 tháng
CVNM231465020 (+3.17%)27,900-17,44890,244KIS12 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)14,700-19,40895,457KIS15 tháng
CVNM2316950-10 (-1.04%)3,7004,00273,008MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,74040 (+0.85%)51,900116,70036,636117,5579 tháng
CFPT23104,490 (0.00%)121,500116,70032,188120,02812 tháng
CHPG23281,360-60 (-4.23%)48,70030,4001,90031,2209 tháng
CHPG23291,860-50 (-2.62%)275,10030,4001,40032,72012 tháng
CMBB23113,210-30 (-0.93%)17,60025,3006,30025,4209 tháng
CMBB23123,270-110 (-3.25%)50025,3005,80026,04012 tháng
CMSN2311590-90 (-13.24%)504,20074,400-14,10093,22012 tháng
CMWG2309430 (0.00%)53,80051,400-2,60056,1509 tháng
CMWG23101,09040 (+3.81%)102,60051,400-3,10059,95012 tháng
CSTB2324620-30 (-4.62%)46,50031,80080033,4809 tháng
CSTB23251,150-40 (-3.36%)94,60031,80030036,10012 tháng
CTCB23064,000-70 (-1.72%)12,80047,75015,75048,0009 tháng
CTCB23073,820-80 (-2.05%)18,10047,75013,75049,28012 tháng
CVHM2311340-10 (-2.86%)19,90042,900-17,60062,20012 tháng
CVHM231212020 (+20%)54,00042,900-13,10056,6009 tháng
CVNM2308520-30 (-5.45%)1,238,70067,7008271,6959 tháng
CVPB231173030 (+4.29%)100,30019,75021020,9319 tháng
CVPB23121,05020 (+1.94%)282,70019,750-26622,01812 tháng
CVRE231228020 (+7.69%)40,70025,700-1,80028,6209 tháng
CVRE2313490 (0.00%)328,20025,700-3,80031,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2019
Ngày niêm yết:23/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:25/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2020
Ngày đáo hạn:08/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9153 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:133,000
Giá TH điều chỉnh:131,873
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.