Chứng quyền VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVNM1903)
CW VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY33,000
Thấp nhất NY10
KLGD109,660
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,000
Giá thực hiện120,000
Hòa vốn **119,003
S-X *-18,983
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 510 | -10 (-1.92%) | 97,300 | -4,107 | 76,547 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | -18 | 71,695 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 39,300 | -10,798 | 82,220 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 670 | (0.00%) | 333,500 | -10,798 | 84,964 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 120 | 20 (+20%) | 21,400 | -14,697 | 83,473 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 650 | 20 (+3.17%) | 27,900 | -17,548 | 90,244 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 2,130 | (0.00%) | 14,700 | -19,508 | 95,457 | KIS | 15 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 3,902 | 73,008 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 580,600 | 30,250 | 2,750 | 30,940 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,630 | -40 (-2.40%) | 199,100 | 25,400 | 6,400 | 25,520 | 9 tháng |
CSTB2322 | 680 | -50 (-6.85%) | 3,957,600 | 31,600 | 1,600 | 32,720 | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 884,100 | 19,750 | -1,696 | 21,980 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 181,500 | 28,500 | 4,500 | 30,480 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,330 | -10 (-0.43%) | 144,200 | 116,500 | 16,500 | 123,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,990 | -10 (-0.33%) | 115,800 | 116,500 | 16,500 | 129,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 910 | -40 (-4.21%) | 803,000 | 30,250 | 2,250 | 33,460 | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 105,700 | 30,250 | 1,750 | 34,140 | 13 tháng |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 105,100 | 30,250 | 1,250 | 34,700 | 14 tháng |
CHPG2334 | 740 | -20 (-2.63%) | 1,559,900 | 30,250 | 750 | 35,420 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 675,800 | 25,400 | 5,400 | 26,400 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 1,038,500 | 25,400 | 5,400 | 27,720 | 15 tháng |
CMSN2313 | 950 | -100 (-9.52%) | 1,659,000 | 74,200 | -5,800 | 89,500 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 649,100 | 51,100 | 1,100 | 57,020 | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 118,400 | 51,100 | -900 | 61,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 580 | -20 (-3.33%) | 4,303,100 | 31,600 | -400 | 35,480 | 10 tháng |
CSTB2328 | 640 | (0.00%) | 1,534,400 | 31,600 | -1,400 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 810,700 | 47,550 | 12,550 | 50,040 | 12 tháng |
CVHM2313 | 520 | 10 (+1.96%) | 156,400 | 42,850 | -7,150 | 55,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,620 | 120 (+8%) | 2,663,000 | 24,600 | 5,161 | 25,738 | 10 tháng |
CVIB2305 | 1,030 | 50 (+5.10%) | 1,504,100 | 24,600 | 3,217 | 27,390 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 689,700 | 47,650 | -2,350 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 570 | -10 (-1.72%) | 942,100 | 47,650 | -4,350 | 57,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 39,300 | 67,600 | -10,798 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 670 | (0.00%) | 333,500 | 67,600 | -10,798 | 84,964 | 15 tháng |
CVPB2314 | 280 | 10 (+3.70%) | 1,382,700 | 19,750 | -3,126 | 23,943 | 10 tháng |
CVPB2315 | 340 | 10 (+3.03%) | 532,900 | 19,750 | -3,602 | 25,297 | 15 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 825,500 | 25,850 | -4,150 | 32,560 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9915 : 1 |
Giá phát hành: | 26,600 |
Giá thực hiện: | 120,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 118,983 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |