Chứng quyền VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVNM1903)
CW VNM/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY33,000
Thấp nhất NY10
KLGD109,660
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,000
Giá thực hiện120,000
Hòa vốn **119,003
S-X *-18,983
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 159,100 | -7,507 | 74,175 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 100 | -20 (-16.67%) | 112,300 | -3,418 | 68,402 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 96,700 | -14,198 | 80,946 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 895,700 | -14,198 | 83,298 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 20 | 10 (+100%) | 129,600 | -18,097 | 82,493 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 430 | -30 (-6.52%) | 496,400 | -20,948 | 88,519 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,610 | (0.00%) | -22,908 | 93,419 | KIS | 15 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 502 | 64,482 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 270 | -40 (-12.90%) | 2,493,400 | 27,800 | 300 | 28,580 | 9 tháng |
CMBB2309 | 990 | -80 (-7.48%) | 788,800 | 22,700 | 3,700 | 22,960 | 9 tháng |
CSTB2322 | 30 | (0.00%) | 1,619,400 | 26,800 | -3,200 | 30,120 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 1,861,600 | 18,100 | -3,346 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 810 | (0.00%) | 256,100 | 26,600 | 2,600 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,680 | -180 (-9.68%) | 3,359,700 | 109,000 | 9,000 | 116,800 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,340 | -200 (-7.87%) | 269,900 | 109,000 | 9,000 | 123,400 | 15 tháng |
CHPG2331 | 600 | -20 (-3.23%) | 2,340,300 | 27,800 | -200 | 31,600 | 12 tháng |
CHPG2332 | 610 | -50 (-7.58%) | 2,019,100 | 27,800 | -700 | 32,160 | 13 tháng |
CHPG2333 | 650 | 10 (+1.56%) | 562,000 | 27,800 | -1,200 | 32,900 | 14 tháng |
CHPG2334 | 510 | -20 (-3.77%) | 985,400 | 27,800 | -1,700 | 33,580 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,000 | -150 (-13.04%) | 2,391,600 | 22,700 | 2,700 | 24,000 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,350 | -120 (-8.16%) | 296,500 | 22,700 | 2,700 | 25,400 | 15 tháng |
CMSN2313 | 730 | 10 (+1.39%) | 43,500 | 66,500 | -13,500 | 87,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 780 | -110 (-12.36%) | 753,600 | 48,200 | -1,800 | 54,680 | 10 tháng |
CMWG2314 | 750 | -70 (-8.54%) | 1,636,400 | 48,200 | -3,800 | 59,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 300 | -50 (-14.29%) | 662,900 | 26,800 | -5,200 | 33,800 | 10 tháng |
CSTB2328 | 510 | 10 (+2%) | 775,300 | 26,800 | -6,200 | 37,080 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,480 | -70 (-4.52%) | 1,132,500 | 44,500 | 9,500 | 46,840 | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -60 (-16.22%) | 609,900 | 41,500 | -8,500 | 53,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 890 | -130 (-12.75%) | 1,016,800 | 21,100 | 2,221 | 22,239 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -70 (-10%) | 1,845,900 | 21,100 | 333 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | -80 (-24.24%) | 864,700 | 42,600 | -7,400 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 320 | -80 (-20%) | 942,900 | 42,600 | -9,400 | 55,200 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 96,700 | 64,200 | -14,198 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 895,700 | 64,200 | -14,198 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,226,600 | 18,100 | -4,776 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 1,299,000 | 18,100 | -5,252 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 718,600 | 21,300 | -8,700 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.9915 : 1 |
Giá phát hành: | 26,600 |
Giá thực hiện: | 120,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 118,983 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |