Chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVNM1901)
CW VNM.KIS.M.CA.T.01
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,160
Thấp nhất NY10
KLGD1,920,900
NN mua-
NN bán44,294
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở118,600
Giá thực hiện158,888
Hòa vốn **156,384
S-X *-37,685
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 480 | 10 (+2.13%) | 56,800 | -2,232 | 67,016 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 80 | (0.00%) | 202,500 | -6,372 | 67,790 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 400 | -20 (-4.76%) | 1,297,000 | -7,364 | 70,052 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 540 | -10 (-1.82%) | 461,200 | -6,372 | 70,687 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 410 | (0.00%) | 397,700 | -3,395 | 66,529 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 1,080 | -30 (-2.70%) | 514,200 | -4,388 | 70,845 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,650 | -20 (-1.20%) | 52,600 | -7,364 | 76,648 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,340 | (0.00%) | -3,900 | 73,040 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 420 | -170 (-28.81%) | 62,900 | -6,700 | 69,480 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 390 | (0.00%) | 800 | 126,200 | -32,492 | 168,376 | 7 tháng |
CHPG2412 | 280 | -10 (-3.45%) | 314,500 | 27,500 | -3,833 | 32,453 | 7 tháng |
CMBB2409 | 480 | -20 (-4%) | 172,200 | 23,900 | -1,199 | 27,185 | 7 tháng |
CMSN2408 | 170 | 40 (+30.77%) | 1,745,600 | 69,400 | -16,278 | 87,378 | 7 tháng |
CMWG2410 | 240 | -20 (-7.69%) | 104,300 | 60,400 | -10,377 | 73,177 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,160 | 190 (+19.59%) | 562,600 | 12,700 | 1,584 | 13,207 | 7 tháng |
CSTB2413 | 700 | -110 (-13.58%) | 50,200 | 38,250 | -1,429 | 42,479 | 7 tháng |
CTCB2406 | 460 | 20 (+4.55%) | 100 | 27,750 | -229 | 30,279 | 7 tháng |
CTPB2405 | 160 | -10 (-5.88%) | 2,400 | 14,300 | -4,699 | 19,639 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,030 | (0.00%) | 301,500 | 51,200 | 645 | 55,705 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,080 | 10 (+0.48%) | 752,200 | 57,100 | 8,101 | 59,399 | 7 tháng |
CVPB2412 | 270 | -20 (-6.90%) | 760,600 | 19,250 | -3,527 | 23,317 | 7 tháng |
CVRE2410 | 240 | -40 (-14.29%) | 152,900 | 19,650 | -2,238 | 22,848 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 13/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8362 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 158,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 156,285 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |