Chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVNM1901)

CW VNM.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
11/12/2019 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,160

Thấp nhất NY10

KLGD1,920,900

NN mua-

NN bán44,294

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở118,600

Giá thực hiện158,888

Hòa vốn **156,384

S-X *-37,685

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM1901: CVNM2505 MWG CVNM2501 VNM CVNM2503
Trending: FPT (112.585) - HPG (102.395) - TPB (79.099) - MBB (77.169) - VIC (75.297)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240148010 (+2.13%)56,800-2,23267,016ACBS12 tháng
CVNM240580 (0.00%)202,500-6,37267,790SSI6 tháng
CVNM2406400-20 (-4.76%)1,297,000-7,36470,052SSI9 tháng
CVNM2407540-10 (-1.82%)461,200-6,37270,687ACBS12 tháng
CVNM2501410 (0.00%)397,700-3,39566,529SSI5 tháng
CVNM25021,080-30 (-2.70%)514,200-4,38870,845SSI10 tháng
CVNM25031,650-20 (-1.20%)52,600-7,36476,648SSI15 tháng
CVNM25041,340 (0.00%)-3,90073,040BSI9 tháng
CVNM2505420-170 (-28.81%)62,900-6,70069,480VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407390 (0.00%)800126,200-32,492168,3767 tháng
CHPG2412280-10 (-3.45%)314,50027,500-3,83332,4537 tháng
CMBB2409480-20 (-4%)172,20023,900-1,19927,1857 tháng
CMSN240817040 (+30.77%)1,745,60069,400-16,27887,3787 tháng
CMWG2410240-20 (-7.69%)104,30060,400-10,37773,1777 tháng
CSHB24031,160190 (+19.59%)562,60012,7001,58413,2077 tháng
CSTB2413700-110 (-13.58%)50,20038,250-1,42942,4797 tháng
CTCB240646020 (+4.55%)10027,750-22930,2797 tháng
CTPB2405160-10 (-5.88%)2,40014,300-4,69919,6397 tháng
CVHM24111,030 (0.00%)301,50051,20064555,7057 tháng
CVIC24072,08010 (+0.48%)752,20057,1008,10159,3997 tháng
CVPB2412270-20 (-6.90%)760,60019,250-3,52723,3177 tháng
CVRE2410240-40 (-14.29%)152,90019,650-2,23822,8487 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2019
Ngày niêm yết:26/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:28/06/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:11/12/2019
Ngày đáo hạn:13/12/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.8362 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:158,888
Giá TH điều chỉnh:156,285
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.