Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVJC2206)

CW.VJC.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
08/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY840

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở98,300

Giá thực hiện132,999

Hòa vốn **133,199

S-X *-34,699

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,500 (0.00%)4 : 127,90027,77712333,777HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316860-30 (-3.37%)4 : 127,90028,888-98832,328HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-20 (-16.67%)5 : 126,50033,333-6,83333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313210-30 (-12.50%)5 : 126,50035,555-9,05536,605STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,250-30 (-2.34%)4 : 122,40022,2223,05923,693HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319390 (0.00%)4 : 127,90030,111-2,21131,671HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307270 (0.00%)10 : 166,50082,999-16,49985,699MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305820-250 (-23.36%)4 : 114,50016,999-2,49920,279NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,030-470 (-18.80%)4 : 126,45020,2226,22828,342PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230660 (0.00%)2 : 110,75015,999-5,24916,119POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB2316120-20 (-14.29%)5 : 126,50036,333-9,83336,933STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230780 (0.00%)8 : 140,55062,666-22,11663,306VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230627050 (+22.73%)8 : 143,40062,222-18,82264,382VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 163,80075,555-7,90774,175VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200-130 (-39.39%)5 : 121,65031,333-9,68332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336220-50 (-18.52%)4 : 127,90028,111-21128,991HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337520-50 (-8.77%)4 : 127,90029,666-1,76631,746HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338820-40 (-4.65%)4 : 127,90029,999-2,09933,279HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,830-60 (-2.08%)2 : 127,90030,222-2,32235,882HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316500-100 (-16.67%)10 : 122,80017,9994,80122,999MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231520 (0.00%)10 : 166,50081,999-15,49982,199MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316500-220 (-30.56%)10 : 166,50083,979-17,47988,979MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317960-60 (-5.88%)8 : 166,50086,868-20,36894,548MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG2315100-30 (-23.08%)20 : 148,30048,888-58850,888MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313200-50 (-20%)2 : 110,75012,888-2,13813,288POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314480-50 (-9.43%)2 : 110,75013,111-2,36114,071POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315700-60 (-7.89%)2 : 110,75013,456-2,70614,856POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2302120-10 (-7.69%)2 : 111,20011,999-79912,239SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB230350010 (+2.04%)2 : 111,20012,345-1,14513,345SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230433050 (+17.86%)5 : 111,20011,666-46613,316SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305410110 (+36.67%)5 : 111,20012,555-1,35514,605SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,13010 (+0.89%)2 : 111,20012,777-1,57715,037SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233020-10 (-33.33%)4 : 126,50033,999-7,49934,079STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331100-20 (-16.67%)5 : 126,50034,999-8,49935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332240-30 (-11.11%)5 : 126,50035,888-9,38837,088STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,260-90 (-6.67%)2 : 126,50036,111-9,61138,631STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230430-70 (-70%)4 : 116,70018,888-2,18819,008TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305250-30 (-10.71%)4 : 116,70019,333-2,63320,333TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,000-120 (-10.71%)2 : 116,70019,888-3,18821,888TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231540 (0.00%)8 : 140,55050,888-10,33851,208VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316220 (0.00%)8 : 140,55051,234-10,68452,994VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317400-60 (-13.04%)8 : 140,55052,345-11,79555,545VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318930-150 (-13.89%)5 : 140,55053,456-12,90658,106VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312180-70 (-28%)10 : 143,40052,345-8,94554,145VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313370-90 (-19.57%)10 : 143,40053,456-10,05657,156VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,250-220 (-14.97%)5 : 143,40054,567-11,16760,817VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM23132010 (+100%)10 : 163,80083,979-18,49782,493VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314400-60 (-13.04%)8 : 163,80086,888-21,34888,284VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,610 (0.00%)4 : 163,80088,888-23,30893,419VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231620 (0.00%)5 : 118,10023,456-4,25722,453VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317150 (0.00%)4 : 118,10023,999-4,77523,447VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318310-40 (-11.43%)4 : 118,10024,567-5,31624,598VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,150-130 (-10.16%)2 : 118,10025,123-5,84626,139VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231710 (0.00%)4 : 121,65029,999-8,34930,039VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318180 (0.00%)4 : 121,65030,999-9,34931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319180-30 (-14.29%)4 : 121,65031,777-10,12732,497VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320910-50 (-5.21%)2 : 121,65032,333-10,68334,153VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.