Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.09 (HOSE: CVJC2202)

CW.VJC.KIS.M.CA.T.09

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY10

KLGD84,200

NN mua84,200

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở115,700

Giá thực hiện156,789

Hòa vốn **156,989

S-X *-41,089

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23151,450-50 (-3.33%)4 : 128,80027,7771,02333,577HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316980180 (+22.50%)4 : 128,80028,888-8832,808HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312150-10 (-6.25%)5 : 128,60033,333-4,73334,083STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231332030 (+10.34%)5 : 128,60035,555-6,95537,155STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,190130 (+12.26%)4 : 122,40022,2223,05923,484HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319450120 (+36.36%)4 : 128,80030,111-1,31131,911HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307190-60 (-24%)10 : 166,90082,999-16,09984,899MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL230591090 (+10.98%)4 : 115,20016,999-1,79920,639NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,270350 (+18.23%)4 : 127,05020,2226,82829,302PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW23066010 (+20%)2 : 110,65015,999-5,34916,119POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231660-80 (-57.14%)5 : 128,60036,333-7,73336,633STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM23077030 (+75%)8 : 140,60062,666-22,06663,226VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306240 (0.00%)8 : 141,60062,222-20,62264,142VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM230625020 (+8.70%)10 : 164,00075,555-7,70774,080VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308360 (0.00%)5 : 122,55031,333-8,78333,133VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG233620070 (+53.85%)4 : 128,80028,11168928,911HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337580160 (+38.10%)4 : 128,80029,666-86631,986HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338950160 (+20.25%)4 : 128,80029,999-1,19933,799HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,050300 (+10.91%)2 : 128,80030,222-1,42236,322HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB231647010 (+2.17%)10 : 122,55017,9994,55122,699MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN23152010 (+100%)10 : 166,90081,999-15,09982,199MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231652090 (+20.93%)10 : 166,90083,979-17,07989,179MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN231798040 (+4.26%)8 : 166,90086,868-19,96894,708MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG231517030 (+21.43%)20 : 152,30048,8883,41252,288MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW231318010 (+5.88%)2 : 110,65012,888-2,23813,248POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW231444020 (+4.76%)2 : 110,65013,111-2,46113,991POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW231565040 (+6.56%)2 : 110,65013,456-2,80614,756POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230220-30 (-60%)2 : 111,20011,999-79912,039SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB230347070 (+17.50%)2 : 111,20012,345-1,14513,285SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304300 (0.00%)5 : 111,20011,666-46613,166SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB2305340 (0.00%)5 : 111,20012,555-1,35514,255SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,11060 (+5.71%)2 : 111,20012,777-1,57714,997SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233010 (0.00%)4 : 128,60033,999-5,39934,039STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331130 (0.00%)5 : 128,60034,999-6,39935,649STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB233234030 (+9.68%)5 : 128,60035,888-7,28837,588STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,620130 (+8.72%)2 : 128,60036,111-7,51139,351STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB230420-10 (-33.33%)4 : 118,00018,888-88818,968TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB230535070 (+25%)4 : 118,00019,333-1,33320,733TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,270190 (+17.59%)2 : 118,00019,888-1,88822,428TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231510-10 (-50%)8 : 140,60050,888-10,28850,968VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316130-10 (-7.14%)8 : 140,60051,234-10,63452,274VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317350 (0.00%)8 : 140,60052,345-11,74555,145VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318870-40 (-4.40%)5 : 140,60053,456-12,85657,806VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC231215040 (+36.36%)10 : 141,60052,345-10,74553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231333020 (+6.45%)10 : 141,60053,456-11,85656,756VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,07010 (+0.94%)5 : 141,60054,567-12,96759,917VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM23134020 (+100%)10 : 164,00083,979-18,29782,689VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM231440020 (+5.26%)8 : 164,00086,888-21,14888,284VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,350-150 (-10%)4 : 164,00088,888-23,10892,400VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 118,60023,456-3,75722,405VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB231713010 (+8.33%)4 : 118,60023,999-4,27523,371VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231834040 (+13.33%)4 : 118,60024,567-4,81624,713VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,310100 (+8.26%)2 : 118,60025,123-5,34626,444VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE23172010 (+100%)4 : 122,55029,999-7,44930,079VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE231816010 (+6.67%)4 : 122,55030,999-8,44931,639VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319200-20 (-9.09%)4 : 122,55031,777-9,22732,577VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,020100 (+10.87%)2 : 122,55032,333-9,78334,373VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.