Chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVJC2101)

CW VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

1,270

-310 (-19.62%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,600

Thấp nhất1,270

Cao nhất NY4,440

Thấp nhất NY1,000

KLGD28,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở126,000

Giá thực hiện120,000

Hòa vốn **126,350

S-X *6,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (160.831) - SSI (117.016) - VIC (105.416) - MBB (90.936) - FPT (90.483)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VJC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVJC250336030 (+9.09%)198,100-16,999113,599KIS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404480-10 (-2.04%)140,40022,4001,51022,4959 tháng
CFPT240234010 (+3.03%)60,600126,700-6,227134,2669 tháng
CHPG24061,160 (0.00%)848,50025,8502,53427,18012 tháng
CHPG24081,030-60 (-5.50%)509,10025,8503,36725,9149 tháng
CMBB24051,25060 (+5.04%)295,50026,7004,11026,9349 tháng
CMSN2404450250 (+125%)1,402,30078,900-10080,8009 tháng
CMWG24061,100-40 (-3.51%)1,359,40070,0004,00070,4009 tháng
CSTB24092,930-120 (-3.93%)324,70047,50011,50047,7209 tháng
CVHM240611,300300 (+2.73%)6,40094,50044,50095,2009 tháng
CVIB2406300-10 (-3.23%)298,70017,050-1,22519,4299 tháng
CVIC240519,400-400 (-2.02%)900119,30076,300120,6009 tháng
CVNM240630-30 (-50%)148,40060,200-5,92466,2399 tháng
CVPB2407200 (0.00%)1,679,40020,95050621,2239 tháng
CVRE24062,610-100 (-3.69%)1,50029,40010,40029,4409 tháng
CACB25021,510-20 (-1.31%)90,50022,400-99725,92115 tháng
CACB2503970-30 (-3%)80,30022,400-16224,18310 tháng
CFPT2502230-10 (-4.17%)95,900126,700-41,858170,83910 tháng
CFPT2503540-10 (-1.82%)77,700126,700-51,773183,82715 tháng
CHPG25041,930-110 (-5.39%)361,10025,8501,70127,36310 tháng
CHPG25052,460-90 (-3.53%)2,90025,85086829,07915 tháng
CMBB25032,930120 (+4.27%)8,30026,7004,11027,68810 tháng
CMBB25043,160100 (+3.27%)41,00026,7003,24128,95715 tháng
CMSN25031,940310 (+19.02%)1,977,40078,9003,90084,70010 tháng
CMWG25032,110-40 (-1.86%)612,50070,0007,00073,55010 tháng
CMWG25042,450-40 (-1.61%)285,60070,0004,00078,25015 tháng
CSTB25045,390-250 (-4.43%)122,60047,5009,50048,78010 tháng
CTCB25035,02090 (+1.83%)72,10035,1509,15036,04010 tháng
CVHM250210,200270 (+2.72%)5,30094,50049,50096,00010 tháng
CVIB2502590-20 (-3.28%)311,20017,050-3,14921,33410 tháng
CVIC250215,100-300 (-1.95%)11,800119,30079,300115,50010 tháng
CVNM2502690 (0.00%)169,40060,200-3,04966,55410 tháng
CVNM25031,100-50 (-4.35%)280,00060,200-5,92371,39315 tháng
CVPB25011,370 (0.00%)1,574,90020,9501,47922,13810 tháng
CVPB25021,730 (0.00%)126,80020,95050623,81315 tháng
CVRE25035,960-140 (-2.30%)108,50029,40011,40029,92010 tháng
CACB25071,530-110 (-6.71%)480,30022,4001,51023,4455 tháng
CACB25081,550-110 (-6.63%)20,40022,40067424,3157 tháng
CFPT25141,480-70 (-4.52%)527,600126,7007,718133,6645 tháng
CFPT25151,690-60 (-3.43%)187,800126,7003,752139,7137 tháng
CHPG25192,65020 (+0.76%)40025,8503,36726,8975 tháng
CHPG25202,67020 (+0.75%)20025,8502,53427,7637 tháng
CLPB2501630-50 (-7.35%)53,90033,550-2,77939,2657 tháng
CLPB2502530-30 (-5.36%)213,30033,550-91636,9365 tháng
CMBB25121,52070 (+4.83%)97,70026,7001,70028,0405 tháng
CMBB25131,52060 (+4.11%)10,80026,70070029,0407 tháng
CMSN25133,180430 (+15.64%)630,60078,90013,90080,9005 tháng
CMSN25143,190280 (+9.62%)146,50078,90010,90083,9507 tháng
CMWG25121,760 (0.00%)16,70070,0005,00073,8005 tháng
CMWG25131,920-20 (-1.03%)50070,0003,00076,6007 tháng
CSTB25163,240-190 (-5.54%)134,50047,5004,50049,4805 tháng
CSTB25173,180-120 (-3.64%)13,50047,5002,50051,3607 tháng
CTCB25082,500100 (+4.17%)3,60035,1503,15037,0005 tháng
CTCB25092,190-40 (-1.79%)35,70035,1501,15038,3807 tháng
CVHM25134,73080 (+1.72%)85,00094,50020,50097,6505 tháng
CVHM25145,41020 (+0.37%)137,70094,50022,50099,0507 tháng
CVIB25051,060 (0.00%)10017,05036318,5487 tháng
CVIB25061,140-30 (-2.56%)291,90017,0501,24217,8115 tháng
CVNM25121,020-40 (-3.77%)147,50060,2001,28563,8425 tháng
CVNM25131,21030 (+2.54%)2,90060,200-64666,6907 tháng
CVPB25142,08020 (+0.97%)277,50020,9503,42621,5805 tháng
CVPB25151,94010 (+0.52%)16,10020,9502,45322,2807 tháng
CVRE25131,760-60 (-3.30%)1,00029,400-60033,5207 tháng
CVRE25141,270-150 (-10.56%)400,50029,400-60032,5405 tháng
CACB25101,830-210 (-10.29%)81,50022,400-10026,16012 tháng
CACB25112,000-330 (-14.16%)160,20022,400-60027,00012 tháng
CFPT25172,680-40 (-1.47%)1,400126,7003,700149,80012 tháng
CFPT25183,020-120 (-3.82%)1,400126,7003,700153,20012 tháng
CHPG25243,610-30 (-0.82%)10,00025,8502,11729,76212 tháng
CHPG25253,890-190 (-4.66%)2,30025,8501,70130,64512 tháng
CLPB25031,480-130 (-8.07%)60033,550-1,45040,92012 tháng
CMBB25162,290-220 (-8.76%)80026,70020031,08012 tháng
CMBB25172,550-290 (-10.21%)1,60026,700-30032,10012 tháng
CMSN25164,850440 (+9.98%)8,50078,9006,90091,40012 tháng
CMWG25153,600-50 (-1.37%)80070,0002,00082,40012 tháng
CSTB25211,950-90 (-4.41%)32,80047,500-2,50057,80012 tháng
CTCB25122,900 (0.00%)60035,150-1,85042,80012 tháng
CVHM25167,2401,550 (+27.24%)5,30094,50015,500107,96012 tháng
CVIB25081,730-150 (-7.98%)40,20017,050-1,95022,46012 tháng
CVNM25152,560-230 (-8.24%)37,90060,20020070,24012 tháng
CVPB25162,180-60 (-2.68%)1,00020,95095024,36012 tháng
CVRE25163,900-320 (-7.58%)2,60029,4003,40033,80012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,550
Giá thực hiện:120,000
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate