Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CVJC2005)

CW VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07

Ngừng giao dịch

2,980

-100 (-3.25%)
04/02/2021 15:00

Mở cửa3,000

Cao nhất3,000

Thấp nhất2,900

Cao nhất NY3,400

Thấp nhất NY950

KLGD61,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở130,600

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **129,800

S-X *30,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326280-30 (-9.68%)4 : 127,80027,50030028,620HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309980-90 (-8.41%)4 : 122,80019,0003,80022,920MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232220-10 (-33.33%)4 : 126,45030,000-3,55030,080STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,00022,500-3,44621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305780-30 (-3.70%)6 : 126,60024,0002,60028,680ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23131,700-160 (-8.60%)10 : 1109,800100,0009,800117,000FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,420-120 (-4.72%)10 : 1109,800100,0009,800124,200FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331580-40 (-6.45%)6 : 127,80028,000-20031,480HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332600-60 (-9.09%)6 : 127,80028,500-70032,100HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333620-20 (-3.13%)6 : 127,80029,000-1,20032,720HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334520-10 (-1.89%)8 : 127,80029,500-1,70033,660HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,000-150 (-13.04%)4 : 122,80020,0002,80024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,370-100 (-6.80%)4 : 122,80020,0002,80025,480MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231377050 (+6.94%)10 : 166,10080,000-13,90087,700MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG2313790-100 (-11.24%)6 : 148,25050,000-1,75054,740MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314750-70 (-8.54%)10 : 148,25052,000-3,75059,500MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327350 (0.00%)6 : 126,45032,000-5,55034,100STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470-30 (-6%)8 : 126,45033,000-6,55036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,370-180 (-11.61%)8 : 143,55035,0008,55045,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313350-20 (-5.41%)10 : 140,40050,000-9,60053,500VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304890-130 (-12.75%)4 : 121,00020,0002,12122,239VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305610-90 (-12.86%)6 : 121,00022,00023324,222VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308250-80 (-24.24%)10 : 143,05050,000-6,95052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309330-70 (-17.50%)10 : 143,05052,000-8,95055,300VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310220-40 (-15.38%)10 : 163,60080,000-14,79880,554VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311450-50 (-10%)10 : 163,60080,000-14,79882,808VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,00024,000-4,87623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315250-30 (-10.71%)6 : 118,00024,500-5,35224,782VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315200-20 (-9.09%)8 : 121,60030,000-8,40031,600VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.