Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVJC2001)

CW.VJC.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

10

(%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD280,450

NN mua1,185,000

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở127,000

Giá thực hiện173,137

Hòa vốn **173,237

S-X *-46,137

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: NVL (101.802) - HPG (90.149) - DIG (62.490) - CEO (56.923) - HAG (52.150)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23071,200-60 (-4.76%)157,50027,2504,58427,4667 tháng
CMBB2305430-50 (-10.42%)115,20018,0503,26718,5237 tháng
CMWG2304380-20 (-5%)22,10040,0006,32441,2047 tháng
CSTB2305220-10 (-4.35%)292,30027,800-1,31130,2117 tháng
CTPB2303290-20 (-6.45%)53,30017,0501,23817,8977 tháng
CVPB2304220-20 (-8.33%)654,40019,1502,94719,5587 tháng
CHPG2312970-100 (-9.35%)731,90027,2503,47327,6577 tháng
CHPG23131,280-50 (-3.76%)194,50027,2503,91728,4539 tháng
CMSN2305240-30 (-11.11%)99,90061,400-15,38979,1899 tháng
CSTB2309110-50 (-31.25%)1,288,20027,800-2,75531,1057 tháng
CSTB2310530 (0.00%)27,800-2,53332,9839 tháng
CVHM2305180 (0.00%)40,500-17,27759,2179 tháng
CVNM2304670-50 (-6.94%)252,80068,100-66075,2499 tháng
CVRE2306170-20 (-10.53%)110,30022,850-6,48330,1839 tháng
CHDB2303400-40 (-9.09%)102,80018,45094618,8976 tháng
CHDB230475010 (+1.35%)20,40018,45017320,8889 tháng
CHPG23151,55050 (+3.33%)6,10027,250-52733,97712 tháng
CHPG23161,220-30 (-2.40%)39,90027,250-1,63833,76815 tháng
CNVL2303920-10 (-1.08%)17,50018,20086721,0139 tháng
CPDR23032,370-50 (-2.07%)452,60027,9508,06229,3689 tháng
CPOW230340-20 (-33.33%)69,30011,450-3,88315,4136 tháng
CPOW2304140 (0.00%)11,450-4,88316,6139 tháng
CSTB2312620-40 (-6.06%)10,00027,800-5,53336,43312 tháng
CSTB2313740 (0.00%)27,800-7,75539,25515 tháng
CVIC230360 (0.00%)138,90042,800-14,97758,2576 tháng
CVIC230434010 (+3.03%)10042,800-17,08862,6089 tháng
CHDB2305620-10 (-1.59%)32,30018,450-2120,6308 tháng
CHDB2306930-30 (-3.13%)28,50018,450-89122,57912 tháng
CHPG2317710-60 (-7.79%)19,30027,25036229,7288 tháng
CHPG2318600-20 (-3.23%)27,70027,250-1,97231,6229 tháng
CHPG2319830-50 (-5.68%)10,20027,250-2,86133,43112 tháng
CMSN2306220-10 (-4.35%)23,20061,400-18,59982,1998 tháng
CMSN2307530-20 (-3.64%)20061,400-21,59988,29912 tháng
CNVL230473040 (+5.80%)404,20018,2002,64518,4756 tháng
CNVL23051,43030 (+2.14%)1,40018,2001,20122,71912 tháng
CPDR23042,520-50 (-1.95%)121,60027,9509,95128,0796 tháng
CPDR23052,640-40 (-1.49%)123,80027,9507,72830,78212 tháng
CPOW2305140-10 (-6.67%)27,70011,450-3,54915,2798 tháng
CPOW2306350-20 (-5.41%)20011,450-4,54916,69912 tháng
CSTB2314300-10 (-3.23%)12,60027,800-4,42233,7228 tháng
CSTB2315290-10 (-3.33%)127,20027,800-6,53335,7839 tháng
CSTB2316460-30 (-6.12%)20,00027,800-8,53338,63312 tháng
CVHM2306160 (0.00%)33,20040,500-20,16661,9468 tháng
CVHM230744040 (+10%)10040,500-22,16666,18612 tháng
CVIC2305230 (0.00%)10042,800-18,31162,9518 tháng
CVIC2306990-10 (-1%)2,30042,800-19,42270,14212 tháng
CVNM2305550 (0.00%)48,40068,100-2,92076,3478 tháng
CVNM2306940 (0.00%)37,00068,100-5,07282,27612 tháng
CVRE230711010 (+10%)223,50022,850-7,48330,8838 tháng
CVRE2308300-10 (-3.23%)192,10022,850-8,48332,83312 tháng
CHPG2335740-60 (-7.50%)2,10027,25013930,0714 tháng
CHPG23361,110-30 (-2.63%)10027,250-86132,5517 tháng
CHPG23371,210-40 (-3.20%)10027,250-2,41634,5069 tháng
CHPG23381,460-70 (-4.58%)9,00027,250-2,74935,83912 tháng
CHPG23394,350-50 (-1.14%)10027,250-2,97238,92215 tháng
CMBB2316790-10 (-1.25%)10018,0505125,8997 tháng
CMSN2314210-60 (-22.22%)13,20061,400-17,59981,0994 tháng
CMSN2315420-30 (-6.67%)57,50061,400-20,59986,1997 tháng
CMSN23161,100-30 (-2.65%)10061,400-22,57994,97912 tháng
CMSN23171,770-40 (-2.21%)10061,400-25,468101,02815 tháng
CMWG2315530-30 (-5.36%)244,30040,000-8,88859,4887 tháng
CPOW2312490-20 (-3.92%)157,10011,450-77213,2024 tháng
CPOW23131,000-10 (-0.99%)10011,450-1,43814,8889 tháng
CPOW23141,28010 (+0.79%)10011,450-1,66115,67112 tháng
CPOW23151,450-10 (-0.68%)10011,450-2,00616,35615 tháng
CSHB2301730-30 (-3.95%)210,00010,950-38312,7934 tháng
CSHB23021,100 (0.00%)10,950-1,04914,1997 tháng
CSHB23031,320-20 (-1.49%)10010,950-1,39514,9859 tháng
CSHB2304730 (0.00%)10010,950-71615,3169 tháng
CSHB2305790-20 (-2.47%)267,60010,950-1,60516,50512 tháng
CSHB23061,940-30 (-1.52%)10010,950-1,82716,65715 tháng
CSTB2329360-30 (-7.69%)42,40027,800-4,08833,3284 tháng
CSTB2330620-60 (-8.82%)42,60027,800-6,19936,4797 tháng
CSTB2331630-30 (-4.55%)100,30027,800-7,19938,1499 tháng
CSTB2332790-70 (-8.14%)1,60027,800-8,08839,83812 tháng
CSTB23333,750-70 (-1.83%)10027,800-8,31143,61115 tháng
CTPB2304720-40 (-5.26%)100,60017,050-1,83821,7687 tháng
CTPB2305860-20 (-2.27%)1,20017,050-2,28322,7739 tháng
CTPB23062,150-60 (-2.71%)10017,050-2,83824,18812 tháng
CVHM2314320-40 (-11.11%)584,60040,500-8,38851,4484 tháng
CVHM2315570-30 (-5%)10040,500-10,38855,4487 tháng
CVHM2316770-40 (-4.94%)10040,500-10,73457,3949 tháng
CVHM2317960-40 (-4%)10040,500-11,84560,02512 tháng
CVHM23181,910-80 (-4.02%)38,80040,500-12,95663,00615 tháng
CVIC2310400-40 (-9.09%)67,20042,800-7,19953,1994 tháng
CVIC2311550-10 (-1.79%)200,00042,800-9,19956,3995 tháng
CVIC2312840 (0.00%)10042,800-9,54560,7459 tháng
CVIC23131,050-20 (-1.87%)10042,800-10,65663,95612 tháng
CVIC23142,660 (0.00%)42,800-11,76767,86715 tháng
CVNM2312250-40 (-13.79%)2,10068,100-11,89982,4994 tháng
CVNM2313500-40 (-7.41%)5,40068,100-15,87988,9797 tháng
CVNM23141,160-40 (-3.33%)10068,100-18,78896,16812 tháng
CVNM23153,490-110 (-3.06%)10068,100-20,788102,84815 tháng
CVPB2316530-80 (-13.11%)150,00019,150-3,20724,8837 tháng
CVPB2317660-30 (-4.35%)191,60019,150-3,72525,3919 tháng
CVPB2318870-30 (-3.33%)120,80019,150-4,26626,73312 tháng
CVPB23192,850-40 (-1.38%)80019,150-4,79629,37915 tháng
CVRE2316370-20 (-5.13%)4,60022,850-6,14930,4794 tháng
CVRE2317410-30 (-6.82%)150,50022,850-7,14931,6397 tháng
CVRE2318570-20 (-3.39%)100,20022,850-8,14933,2799 tháng
CVRE2319740-50 (-6.33%)1,00022,850-8,92734,73712 tháng
CVRE23202,770-40 (-1.42%)10022,850-9,48337,87315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:16/01/2020
Ngày niêm yết:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:173,137
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.