Chứng quyền VJC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVJC1902)
CW VJC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01
40
Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất30
Cao nhất NY33,900
Thấp nhất NY20
KLGD2,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở117,200
Giá thực hiện130,000
Hòa vốn **130,040
S-X *-12,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 310 | -60 (-16.22%) | 544,100 | 28,000 | 500 | 28,740 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 412,200 | 23,100 | 4,100 | 23,280 | 9 tháng |
CSTB2322 | 30 | -50 (-62.50%) | 4,184,200 | 26,800 | -3,200 | 30,120 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | -20 (-66.67%) | 3,558,100 | 18,150 | -3,296 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 810 | -40 (-4.71%) | 642,900 | 26,750 | 2,750 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,860 | -100 (-5.10%) | 1,179,700 | 111,800 | 11,800 | 118,600 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,540 | -70 (-2.68%) | 159,100 | 111,800 | 11,800 | 125,400 | 15 tháng |
CHPG2331 | 620 | -50 (-7.46%) | 3,090,900 | 28,000 | 31,720 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 660 | (0.00%) | 171,700 | 28,000 | -500 | 32,460 | 13 tháng |
CHPG2333 | 640 | -30 (-4.48%) | 165,100 | 28,000 | -1,000 | 32,840 | 14 tháng |
CHPG2334 | 530 | -30 (-5.36%) | 651,300 | 28,000 | -1,500 | 33,740 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 2,454,600 | 23,100 | 3,100 | 24,600 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,470 | -50 (-3.29%) | 1,129,700 | 23,100 | 3,100 | 25,880 | 15 tháng |
CMSN2313 | 720 | 10 (+1.41%) | 169,400 | 66,800 | -13,200 | 87,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 890 | -60 (-6.32%) | 264,300 | 49,400 | -600 | 55,340 | 10 tháng |
CMWG2314 | 820 | -70 (-7.87%) | 2,037,900 | 49,400 | -2,600 | 60,200 | 15 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 250,700 | 26,800 | -5,200 | 34,100 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | -10 (-1.96%) | 14,400 | 26,800 | -6,200 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,550 | -30 (-1.90%) | 375,800 | 44,850 | 9,850 | 47,400 | 12 tháng |
CVHM2313 | 370 | -50 (-11.90%) | 350,800 | 41,800 | -8,200 | 53,700 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,020 | -70 (-6.42%) | 258,800 | 21,500 | 2,621 | 22,730 | 10 tháng |
CVIB2305 | 700 | -30 (-4.11%) | 233,600 | 21,500 | 733 | 24,731 | 15 tháng |
CVIC2308 | 330 | -40 (-10.81%) | 545,900 | 45,000 | -5,000 | 53,300 | 10 tháng |
CVIC2309 | 400 | -10 (-2.44%) | 638,300 | 45,000 | -7,000 | 56,000 | 12 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 109,800 | 64,200 | -14,198 | 80,946 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 10 (+2.04%) | 686,000 | 64,200 | -14,198 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -20 (-10.53%) | 168,900 | 18,150 | -4,726 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,458,600 | 18,150 | -5,202 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 459,000 | 22,000 | -8,000 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 21/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 27,900 |
Giá thực hiện: | 130,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |