Chứng quyền VIC/VCI/M/Au/T/A3 (HOSE: CVIC2503)
CW VIC/VCI/M/Au/T/A3
16,700
Mở cửa16,700
Cao nhất16,700
Thấp nhất16,700
Cao nhất NY18,430
Thấp nhất NY890
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở95,000
Giá thực hiện42,600
Hòa vốn **92,700
S-X *52,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 19,200 | -600 (-3.03%) | 2,200 | 76,000 | 119,800 | SSI | 9 tháng |
CVIC2502 | 15,100 | -300 (-1.95%) | 219,300 | 79,000 | 115,500 | SSI | 10 tháng |
CVIC2505 | 13,100 | -580 (-4.24%) | 600 | 63,445 | 121,055 | KIS | 6 tháng |
CVIC2506 | 12,800 | 260 (+2.07%) | 600 | 61,223 | 121,777 | KIS | 7 tháng |
CVIC2507 | 12,350 | -850 (-6.44%) | 3,800 | 60,112 | 120,638 | KIS | 8 tháng |
CVIC2508 | 12,400 | -140 (-1.12%) | 1,500 | 58,001 | 122,999 | KIS | 9 tháng |
CVIC2509 | 13,700 | -1,050 (-7.12%) | 216,300 | 51,000 | 122,800 | HCM | 9 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,220 |
Giá thực hiện: | 42,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |