Chứng quyền VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CVIC2405)

CW VIC/9M/SSI/C/EU/Cash-17

1,030

-20 (-1.90%)
22/01/2025 15:00

Mở cửa1,060

Cao nhất1,060

Thấp nhất1,020

Cao nhất NY1,740

Thấp nhất NY570

KLGD17,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn187

Giá CK cơ sở40,400

Giá thực hiện43,000

Hòa vốn **47,120

S-X *-2,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (73.894) - HPG (62.927) - MBB (55.967) - NVL (54.678) - VND (53.569)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
22/01/20251,030-20 (-1.90%)17,900
21/01/20251,05030 (+2.94%)27,200
20/01/20251,020-40 (-3.77%)137,600
17/01/20251,060 (0.00%)61,500
16/01/20251,06010 (+0.95%)175,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2404620-10 (-1.59%)47,700-2,60045,480SSI6 tháng
CVIC24051,030-20 (-1.90%)17,900-2,60047,120SSI9 tháng
CVIC2406220-10 (-4.35%)16,300-6,48847,988KIS4 tháng
CVIC2407410 (0.00%)112,400-8,59951,049KIS7 tháng
CVIC2501870-430 (-33.08%)14,60040044,350SSI5 tháng
CVIC25021,000-300 (-23.08%)17,20040045,000SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403460-20 (-4.17%)1,193,90024,850-15026,8406 tháng
CACB2404690-20 (-2.82%)649,90024,850-15027,7609 tháng
CFPT24027,650 (0.00%)17,100149,70015,636164,4529 tháng
CFPT24036,110110 (+1.83%)2,400149,70015,636158,3356 tháng
CHPG2406960-10 (-1.03%)548,80026,150-1,85031,84012 tháng
CHPG2407640-40 (-5.88%)1,880,00026,15015028,5604 tháng
CHPG2408800-50 (-5.88%)222,00026,150-85030,2009 tháng
CMBB240559010 (+1.72%)246,30021,800-79024,6419 tháng
CMBB2406490 (0.00%)1,919,90021,8007923,4246 tháng
CMSN24041,020-30 (-2.86%)29,60065,200-13,80083,0809 tháng
CMSN2405450-20 (-4.26%)486,30065,200-13,80080,8006 tháng
CMWG2405640 (0.00%)138,10057,400-8,60068,5606 tháng
CMWG24061,230 (0.00%)25,30057,400-8,60070,9209 tháng
CSTB240878040 (+5.41%)365,40036,35035039,1206 tháng
CSTB24091,11060 (+5.71%)361,70036,35035040,4409 tháng
CVHM2406480-20 (-4%)22,80039,500-10,50051,9209 tháng
CVHM2407210-10 (-4.55%)368,40039,500-9,50049,8406 tháng
CVIB24051,390-40 (-2.80%)72,70019,9501,95020,7806 tháng
CVIB2406710-30 (-4.05%)617,70019,95095021,8409 tháng
CVIC2404620-10 (-1.59%)47,70040,400-2,60045,4806 tháng
CVIC24051,030-20 (-1.90%)17,90040,400-2,60047,1209 tháng
CVNM2405440-20 (-4.35%)134,30061,600-5,87269,2186 tháng
CVNM240683010 (+1.22%)164,90061,600-6,86471,7599 tháng
CVPB2407270 (0.00%)2,274,40018,350-2,65022,0809 tháng
CVPB2408250-20 (-7.41%)212,30018,350-2,65021,5006 tháng
CVRE2405260-40 (-13.33%)619,10016,300-2,70019,5206 tháng
CVRE2406290-20 (-6.45%)114,70016,300-2,70020,1609 tháng
CACB25021,880-620 (-24.80%)15,90024,850-3,15031,76015 tháng
CACB25031,400-700 (-33.33%)16,80024,850-2,15029,80010 tháng
CACB2504850-650 (-43.33%)15,00024,850-1,15027,7005 tháng
CFPT25021,820-570 (-23.85%)17,900149,700-20,300188,20010 tháng
CFPT25032,240-550 (-19.71%)13,600149,700-30,300202,40015 tháng
CFPT25041,220-570 (-31.84%)46,600149,700-10,300172,2005 tháng
CHPG25031,240-530 (-29.94%)12,50026,150-85029,4805 tháng
CHPG25041,710-460 (-21.20%)12,90026,150-2,85032,42010 tháng
CHPG25052,290-270 (-10.55%)12,00026,150-3,85034,58015 tháng
CMBB25021,440-350 (-19.55%)46,20021,80094823,3585 tháng
CMBB25031,800-200 (-10%)13,70021,800-79025,72210 tháng
CMBB25042,290-130 (-5.37%)13,10021,800-1,65927,44415 tháng
CMSN2502880-900 (-50.56%)126,00065,200-7,80077,4005 tháng
CMSN25031,580-850 (-34.98%)17,90065,200-9,80082,90010 tháng
CMWG25021,090-790 (-42.02%)51,20057,400-2,60065,4505 tháng
CMWG25031,610-650 (-28.76%)16,20057,400-5,60071,05010 tháng
CMWG25041,990-740 (-27.11%)913,20057,400-8,60075,95015 tháng
CSTB25032,070-420 (-16.87%)12,00036,3501,35039,1405 tháng
CSTB25042,560-250 (-8.90%)12,20036,350-1,65043,12010 tháng
CTCB25021,270-440 (-25.73%)18,20024,20020026,5405 tháng
CTCB25031,540-480 (-23.76%)16,40024,200-1,80029,08010 tháng
CVHM2501650-440 (-40.37%)32,30039,500-2,50045,2505 tháng
CVHM2502940-350 (-27.13%)13,80039,500-5,50049,70010 tháng
CVIB2501910-250 (-21.55%)11,00019,950-5021,8205 tháng
CVIB25021,380-200 (-12.66%)11,20019,950-1,05023,76010 tháng
CVIC2501870-430 (-33.08%)14,60040,40040044,3505 tháng
CVIC25021,000-300 (-23.08%)17,20040,40040045,00010 tháng
CVNM2501790-860 (-52.12%)146,40061,600-2,89568,4135 tháng
CVNM25021,410-820 (-36.77%)13,10061,600-3,88872,48210 tháng
CVNM25031,960-560 (-22.22%)12,70061,600-6,86478,18615 tháng
CVPB25011,130-420 (-27.10%)16,10018,350-1,65022,26010 tháng
CVPB25021,470-380 (-20.54%)20,30018,350-2,65023,94015 tháng
CVPB2503700-560 (-44.44%)19,20018,350-65020,4005 tháng
CVRE2502690-480 (-41.03%)31,10016,300-70018,3805 tháng
CVRE25031,070-490 (-31.41%)12,70016,300-1,70020,14010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:43,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.