Chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIC2403)

CW VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-16

320

20 (+6.67%)
20/09/2024 10:21

Mở cửa330

Cao nhất350

Thấp nhất320

Cao nhất NY910

Thấp nhất NY60

KLGD369,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn24

Giá CK cơ sở43,250

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **46,280

S-X *-1,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2403: CVIC2401 CVIC2402 CVIC2309 CVHM2404 CMSN2402
Trending: HPG (69.451) - NVL (62.133) - MBB (50.145) - VHM (48.499) - VND (39.835)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/09/202432020 (+6.67%)369,600
19/09/202430010 (+3.45%)146,000
18/09/2024290-10 (-3.33%)1,222,000
17/09/202430020 (+7.14%)1,185,800
16/09/2024280-40 (-12.50%)604,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230930 (0.00%)15,100-8,75052,300SSI12 tháng
CVIC23136010 (+20%)700-10,20654,056KIS12 tháng
CVIC231438010 (+2.70%)7,900-11,31756,467KIS15 tháng
CVIC240176010 (+1.33%)72,900-2,25048,540HCM6 tháng
CVIC240240010 (+2.56%)169,800-6,75051,600SSI6 tháng
CVIC240332020 (+6.67%)369,600-1,75046,280SSI4 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB23051,100180 (+19.57%)3,114,10025,6505,48725,70812 tháng
CFPT23146,140180 (+3.02%)317,500136,50050,152139,36615 tháng
CHPG233121050 (+31.25%)1,421,70025,80035026,59612 tháng
CHPG233230040 (+15.38%)906,20025,800-10527,54113 tháng
CHPG233340050 (+14.29%)76,00025,800-55928,54114 tháng
CHPG233450010 (+2.04%)230,80025,800-1,01430,45015 tháng
CMBB23151,56080 (+5.41%)545,50024,8505,28125,67415 tháng
CMSN231313010 (+8.33%)449,30075,200-4,80081,30012 tháng
CMWG23141,95010 (+0.52%)402,60068,30016,71070,93615 tháng
CSTB232829030 (+11.54%)929,50031,050-1,95035,32015 tháng
CTCB23101,700120 (+7.59%)983,80023,4506,47823,56712 tháng
CVHM231350 (0.00%)161,40044,550-5,45050,50012 tháng
CVIB230544020 (+4.76%)238,30018,450-2,31723,25915 tháng
CVIC230930 (0.00%)15,10043,250-8,75052,30012 tháng
CVNM231148020 (+4.35%)7,90073,300-5,09883,10215 tháng
CVPB231514010 (+7.69%)612,70018,900-3,27322,93315 tháng
CVRE231510 (0.00%)142,20019,550-10,45030,08012 tháng
CACB2402410160 (+64%)1,510,00025,650-35026,8204 tháng
CHPG24042010 (+100%)218,10025,800-6,20032,0404 tháng
CHPG24058010 (+14.29%)542,40025,800-7,20033,1605 tháng
CMSN240253050 (+10.42%)120,90075,200-7,80085,6505 tháng
CMSN240347040 (+9.30%)232,70075,200-14,80092,3506 tháng
CMWG240491010 (+1.11%)318,10068,30034071,5734 tháng
CSTB2405660100 (+17.86%)150,40031,050-1,45033,8205 tháng
CSTB2406530130 (+32.50%)117,20031,050-45032,5604 tháng
CSTB240742050 (+13.51%)36,30031,050-1,95034,6806 tháng
CTCB240241060 (+17.14%)937,00023,450-4,05028,3206 tháng
CVHM24041,490110 (+7.97%)1,375,50044,5504,55045,9605 tháng
CVHM240594070 (+8.05%)43,00044,550-45048,7606 tháng
CVIB24038010 (+14.29%)7,30018,450-2,06520,6524 tháng
CVIB2404150 (0.00%)286,40018,450-2,92021,6265 tháng
CVIC240240010 (+2.56%)169,80043,250-6,75051,6006 tháng
CVIC240332020 (+6.67%)369,60043,250-1,75046,2804 tháng
CVNM2403820-10 (-1.20%)3,60073,300-1,70078,2805 tháng
CVNM24041,150-20 (-1.71%)200,40073,3003,30074,6004 tháng
CVPB240424020 (+9.09%)28,60018,900-60019,9804 tháng
CVPB240535020 (+6.06%)253,10018,900-1,10020,7005 tháng
CVPB240643030 (+7.50%)50,10018,900-1,60021,3606 tháng
CVRE240310010 (+11.11%)7,60019,550-5,45025,2005 tháng
CVRE2404110 (0.00%)47,60019,550-2,95022,7204 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:45,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.