Chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIC2402)

CW VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY900

Thấp nhất NY10

KLGD27,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,900

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,040

S-X *-9,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2402: BCG HVN SMC SZC
Trending: FPT (73.025) - HPG (60.278) - MBB (56.805) - NVL (46.335) - ACB (45.575)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2404630-10 (-1.56%)116,100-2,60045,520SSI6 tháng
CVIC24051,030-30 (-2.83%)52,400-2,60047,120SSI9 tháng
CVIC2406200-20 (-9.09%)37,800-6,48847,888KIS4 tháng
CVIC2407400-20 (-4.76%)29,700-8,59950,999KIS7 tháng
CVIC2501880-20 (-2.22%)17,30040044,400SSI5 tháng
CVIC25021,010-20 (-1.94%)18,70040045,050SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240351010 (+2%)1,067,50025,35035027,0406 tháng
CACB240478030 (+4%)1,156,70025,35035028,1209 tháng
CFPT24028,000-70 (-0.87%)78,700153,40019,336165,8439 tháng
CFPT24036,410-420 (-6.15%)22,400153,40019,336159,5276 tháng
CHPG2406980-30 (-2.97%)25,60026,550-1,45031,92012 tháng
CHPG2407670-30 (-4.29%)2,035,50026,55055028,6804 tháng
CHPG240886010 (+1.18%)180,30026,550-45030,4409 tháng
CMBB240567030 (+4.69%)529,30022,400-19024,9199 tháng
CMBB240657060 (+11.76%)1,285,70022,40067923,7026 tháng
CMSN24041,220200 (+19.61%)87,00068,000-11,00083,8809 tháng
CMSN2405560110 (+24.44%)652,90068,000-11,00081,2406 tháng
CMWG240581040 (+5.19%)1,332,60060,100-5,90069,2406 tháng
CMWG24061,46080 (+5.80%)1,375,70060,100-5,90071,8409 tháng
CSTB2408840-40 (-4.55%)475,40037,0001,00039,3606 tháng
CSTB24091,190-50 (-4.03%)59,70037,0001,00040,7609 tháng
CVHM2406470-10 (-2.08%)341,70039,500-10,50051,8809 tháng
CVHM2407190-20 (-9.52%)507,30039,500-9,50049,7606 tháng
CVIB24051,60030 (+1.91%)252,70020,6502,65021,2006 tháng
CVIB2406780-10 (-1.27%)1,468,90020,6501,65022,1209 tháng
CVIC2404630-10 (-1.56%)116,10040,400-2,60045,5206 tháng
CVIC24051,030-30 (-2.83%)52,40040,400-2,60047,1209 tháng
CVNM2405450-30 (-6.25%)607,10062,200-5,27269,2586 tháng
CVNM2406840 (0.00%)23,30062,200-6,26471,7989 tháng
CVPB2407320 (0.00%)2,040,60018,900-2,10022,2809 tháng
CVPB2408330 (0.00%)543,40018,900-2,10021,6606 tháng
CVRE240529020 (+7.41%)287,10016,550-2,45019,5806 tháng
CVRE240629020 (+7.41%)850,60016,550-2,45020,1609 tháng
CACB25022,04040 (+2%)15,00025,350-2,65032,08015 tháng
CACB25031,55040 (+2.65%)20,10025,350-1,65030,10010 tháng
CACB250499040 (+4.21%)14,50025,350-65027,9805 tháng
CFPT25022,030-60 (-2.87%)124,100153,400-16,600190,30010 tháng
CFPT25032,450-70 (-2.78%)102,000153,400-26,600204,50015 tháng
CFPT25041,420-70 (-4.70%)64,000153,400-6,600174,2005 tháng
CHPG25031,310-20 (-1.50%)118,90026,550-45029,6205 tháng
CHPG25041,780-20 (-1.11%)18,90026,550-2,45032,56010 tháng
CHPG25052,370-20 (-0.84%)18,10026,550-3,45034,74015 tháng
CMBB25021,64080 (+5.13%)374,30022,4001,54823,7065 tháng
CMBB25031,99090 (+4.74%)20,70022,400-19026,05310 tháng
CMBB25042,52090 (+3.70%)19,00022,400-1,05927,84415 tháng
CMSN2502980170 (+20.99%)25,50068,000-5,00077,9005 tháng
CMSN25031,800210 (+13.21%)211,30068,000-7,00084,00010 tháng
CMWG25021,34080 (+6.35%)361,10060,10010066,7005 tháng
CMWG25031,86070 (+3.91%)26,80060,100-2,90072,30010 tháng
CMWG25042,24070 (+3.23%)482,00060,100-5,90077,20015 tháng
CSTB25032,280-50 (-2.15%)17,00037,0002,00039,5605 tháng
CSTB25042,750-40 (-1.43%)157,20037,000-1,00043,50010 tháng
CTCB25021,450 (0.00%)28,20024,75075026,9005 tháng
CTCB25031,72010 (+0.58%)411,80024,750-1,25029,44010 tháng
CVHM2501640-10 (-1.54%)105,60039,500-2,50045,2005 tháng
CVHM2502940-10 (-1.05%)21,80039,500-5,50049,70010 tháng
CVIB25011,08030 (+2.86%)19,30020,65065022,1605 tháng
CVIB25021,54030 (+1.99%)20,70020,650-35024,08010 tháng
CVIC2501880-20 (-2.22%)17,30040,40040044,4005 tháng
CVIC25021,010-20 (-1.94%)18,70040,40040045,05010 tháng
CVNM2501720 (0.00%)38,50062,200-2,29568,0665 tháng
CVNM25021,47030 (+2.08%)16,50062,200-3,28872,77910 tháng
CVNM25032,02030 (+1.51%)18,60062,200-6,26478,48315 tháng
CVPB25011,31040 (+3.15%)17,60018,900-1,10022,62010 tháng
CVPB25021,64040 (+2.50%)17,80018,900-2,10024,28015 tháng
CVPB250387040 (+4.82%)47,00018,900-10020,7405 tháng
CVRE250275010 (+1.35%)14,20016,550-45018,5005 tháng
CVRE25031,13020 (+1.80%)104,70016,550-1,45020,26010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.