Chứng quyền VIC-HSC-MET04 (HOSE: CVIC2401)
CW VIC-HSC-MET04
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,290
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,000
Giá thực hiện45,500
Hòa vốn **45,540
S-X *-5,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 11,500 | 150 (+1.32%) | 11,100 | 46,400 | 89,000 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 8,000 | 100 (+1.27%) | 500 | 40,401 | 88,999 | KIS | 7 tháng |
CVIC2502 | 9,230 | 370 (+4.18%) | 88,200 | 49,400 | 86,150 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 15,000 | 80 (+0.54%) | 2,500 | 46,800 | 87,600 | VCI | 6 tháng |
CVIC2504 | 6,750 | (0.00%) | 34,956 | 88,194 | KIS | 4 tháng | |
CVIC2505 | 6,990 | 480 (+7.37%) | 700 | 33,845 | 90,505 | KIS | 6 tháng |
CVIC2506 | 6,800 | 370 (+5.75%) | 100 | 31,623 | 91,777 | KIS | 7 tháng |
CVIC2507 | 6,680 | 370 (+5.86%) | 1,700 | 30,512 | 92,288 | KIS | 8 tháng |
CVIC2508 | 6,470 | 230 (+3.69%) | 600 | 28,401 | 93,349 | KIS | 9 tháng |
CVIC2509 | 6,830 | 440 (+6.89%) | 14,200 | 21,400 | 95,320 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 15,300 | 26,900 | -100 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,560 | 260 (+11.30%) | 63,700 | 34,000 | 9,000 | 35,240 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,060 | -50 (-1.22%) | 3,800 | 24,700 | 7,700 | 25,120 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,430 | -70 (-4.67%) | 692,900 | 116,000 | -6,948 | 137,127 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,760 | -70 (-3.83%) | 84,400 | 116,000 | -8,931 | 142,382 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,840 | 60 (+2.16%) | 42,100 | 26,900 | 1,400 | 31,180 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,100 | 600 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,470 | (0.00%) | 229,900 | 25,100 | 600 | 29,440 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,780 | -20 (-1.11%) | 594,400 | 67,500 | 8,500 | 73,240 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | (0.00%) | 1,125,000 | 64,000 | 9,500 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,050 | (0.00%) | 283,600 | 64,000 | 9,000 | 71,400 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 47,150 | 8,150 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,110 | 10 (+0.32%) | 245,200 | 47,150 | 7,650 | 51,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,190 | -90 (-7.03%) | 24,300 | 13,400 | 349 | 15,269 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,020 | 280 (+5.91%) | 36,100 | 71,700 | 14,200 | 77,580 | 9 tháng |
CVHM2511 | 5,250 | 320 (+6.49%) | 3,600 | 71,700 | 13,700 | 79,000 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,830 | 440 (+6.89%) | 14,200 | 89,400 | 21,400 | 95,320 | 9 tháng |
CVNM2510 | 790 | 10 (+1.28%) | 270,300 | 56,100 | -2,815 | 65,018 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 140,800 | 18,500 | 489 | 21,048 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,740 | -10 (-0.57%) | 52,500 | 18,500 | 3 | 21,885 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,410 | 70 (+2.10%) | 1,100 | 24,700 | 3,200 | 28,320 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 45,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |