Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.28 (HOSE: CVIC2314)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.28

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,120

Thấp nhất NY10

KLGD74,900

NN mua1,400

NN bán53,400

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,550

Giá thực hiện54,567

Hòa vốn **54,617

S-X *-14,017

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (90.046) - HPG (72.900) - MBB (66.503) - VND (56.466) - CTG (51.399)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2404490-60 (-10.91%)69,900-3,00044,960SSI6 tháng
CVIC2405920-70 (-7.07%)87,000-3,00046,680SSI9 tháng
CVIC2406120-50 (-29.41%)2,000-6,88847,488KIS4 tháng
CVIC2407350-10 (-2.78%)447,400-8,99950,749KIS7 tháng
CVIC2501770-70 (-8.33%)81,90043,850SSI5 tháng
CVIC2502920-60 (-6.12%)14,00044,600SSI10 tháng
CVIC25031,220 (0.00%)-2,60046,260VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406720-80 (-10%)8,700142,000-5,658165,5364 tháng
CFPT2407780-40 (-4.88%)156,800142,000-16,692178,0597 tháng
CHDB2401220-10 (-4.35%)522,40022,600-2,41725,7524 tháng
CHPG2411120-70 (-36.84%)160,50025,400-4,59930,4794 tháng
CHPG2412270-110 (-28.95%)192,10025,400-5,93332,4137 tháng
CMBB240831020 (+6.90%)59,70022,900-1,23425,4814 tháng
CMBB240948020 (+4.35%)9,70022,900-2,19927,1857 tháng
CMSN240713020 (+18.18%)98,70068,800-14,65684,7564 tháng
CMSN240825020 (+8.70%)35,20068,800-16,87888,1787 tháng
CMWG2409100-30 (-23.08%)40,20057,400-11,48869,8884 tháng
CMWG2410290-40 (-12.12%)76,00057,400-13,37773,6777 tháng
CSHB2402200-10 (-4.76%)380,80010,550-78311,7334 tháng
CSHB2403300 (0.00%)1,295,50010,550-1,78312,9337 tháng
CSSB2401210-10 (-4.55%)614,50018,700-1,29920,8394 tháng
CSTB2412610130 (+27.08%)474,90038,450-23641,1264 tháng
CSTB24131,00090 (+9.89%)3,40038,450-1,22943,6797 tháng
CTCB2405400-40 (-9.09%)3,50025,750-1,11828,8684 tháng
CTCB2406340-60 (-15%)141,40025,750-2,22929,6797 tháng
CTPB2404240 (0.00%)8,40016,750-1,13818,8484 tháng
CTPB240535010 (+2.94%)419,10016,750-2,24920,3997 tháng
CVHM2410110 (0.00%)6,20037,800-10,19948,5494 tháng
CVHM2411290-10 (-3.33%)160,00037,800-12,75552,0057 tháng
CVIC2406120-50 (-29.41%)2,00040,000-6,88847,4884 tháng
CVIC2407350-10 (-2.78%)447,40040,000-8,99950,7497 tháng
CVJC2401110-10 (-8.33%)46,80096,800-23,199121,0994 tháng
CVNM2408100-20 (-16.67%)1,300,30060,600-16,26877,6684 tháng
CVPB2411220-10 (-4.35%)7,10018,850-2,81622,1064 tháng
CVPB2412350-20 (-5.41%)611,60018,850-3,92723,4777 tháng
CVRE2409110-10 (-8.33%)151,40016,600-3,39920,4394 tháng
CVRE2410150-20 (-11.76%)457,20016,600-5,28822,4887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:54,567
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.