Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.28 (HOSE: CVIC2314)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.28
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,120
Thấp nhất NY10
KLGD74,900
NN mua1,400
NN bán53,400
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,550
Giá thực hiện54,567
Hòa vốn **54,617
S-X *-14,017
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 490 | -60 (-10.91%) | 69,900 | -3,000 | 44,960 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 920 | -70 (-7.07%) | 87,000 | -3,000 | 46,680 | SSI | 9 tháng |
CVIC2406 | 120 | -50 (-29.41%) | 2,000 | -6,888 | 47,488 | KIS | 4 tháng |
CVIC2407 | 350 | -10 (-2.78%) | 447,400 | -8,999 | 50,749 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 770 | -70 (-8.33%) | 81,900 | 43,850 | SSI | 5 tháng | |
CVIC2502 | 920 | -60 (-6.12%) | 14,000 | 44,600 | SSI | 10 tháng | |
CVIC2503 | 1,220 | (0.00%) | -2,600 | 46,260 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 720 | -80 (-10%) | 8,700 | 142,000 | -5,658 | 165,536 | 4 tháng |
CFPT2407 | 780 | -40 (-4.88%) | 156,800 | 142,000 | -16,692 | 178,059 | 7 tháng |
CHDB2401 | 220 | -10 (-4.35%) | 522,400 | 22,600 | -2,417 | 25,752 | 4 tháng |
CHPG2411 | 120 | -70 (-36.84%) | 160,500 | 25,400 | -4,599 | 30,479 | 4 tháng |
CHPG2412 | 270 | -110 (-28.95%) | 192,100 | 25,400 | -5,933 | 32,413 | 7 tháng |
CMBB2408 | 310 | 20 (+6.90%) | 59,700 | 22,900 | -1,234 | 25,481 | 4 tháng |
CMBB2409 | 480 | 20 (+4.35%) | 9,700 | 22,900 | -2,199 | 27,185 | 7 tháng |
CMSN2407 | 130 | 20 (+18.18%) | 98,700 | 68,800 | -14,656 | 84,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 250 | 20 (+8.70%) | 35,200 | 68,800 | -16,878 | 88,178 | 7 tháng |
CMWG2409 | 100 | -30 (-23.08%) | 40,200 | 57,400 | -11,488 | 69,888 | 4 tháng |
CMWG2410 | 290 | -40 (-12.12%) | 76,000 | 57,400 | -13,377 | 73,677 | 7 tháng |
CSHB2402 | 200 | -10 (-4.76%) | 380,800 | 10,550 | -783 | 11,733 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 1,295,500 | 10,550 | -1,783 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 210 | -10 (-4.55%) | 614,500 | 18,700 | -1,299 | 20,839 | 4 tháng |
CSTB2412 | 610 | 130 (+27.08%) | 474,900 | 38,450 | -236 | 41,126 | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,000 | 90 (+9.89%) | 3,400 | 38,450 | -1,229 | 43,679 | 7 tháng |
CTCB2405 | 400 | -40 (-9.09%) | 3,500 | 25,750 | -1,118 | 28,868 | 4 tháng |
CTCB2406 | 340 | -60 (-15%) | 141,400 | 25,750 | -2,229 | 29,679 | 7 tháng |
CTPB2404 | 240 | (0.00%) | 8,400 | 16,750 | -1,138 | 18,848 | 4 tháng |
CTPB2405 | 350 | 10 (+2.94%) | 419,100 | 16,750 | -2,249 | 20,399 | 7 tháng |
CVHM2410 | 110 | (0.00%) | 6,200 | 37,800 | -10,199 | 48,549 | 4 tháng |
CVHM2411 | 290 | -10 (-3.33%) | 160,000 | 37,800 | -12,755 | 52,005 | 7 tháng |
CVIC2406 | 120 | -50 (-29.41%) | 2,000 | 40,000 | -6,888 | 47,488 | 4 tháng |
CVIC2407 | 350 | -10 (-2.78%) | 447,400 | 40,000 | -8,999 | 50,749 | 7 tháng |
CVJC2401 | 110 | -10 (-8.33%) | 46,800 | 96,800 | -23,199 | 121,099 | 4 tháng |
CVNM2408 | 100 | -20 (-16.67%) | 1,300,300 | 60,600 | -16,268 | 77,668 | 4 tháng |
CVPB2411 | 220 | -10 (-4.35%) | 7,100 | 18,850 | -2,816 | 22,106 | 4 tháng |
CVPB2412 | 350 | -20 (-5.41%) | 611,600 | 18,850 | -3,927 | 23,477 | 7 tháng |
CVRE2409 | 110 | -10 (-8.33%) | 151,400 | 16,600 | -3,399 | 20,439 | 4 tháng |
CVRE2410 | 150 | -20 (-11.76%) | 457,200 | 16,600 | -5,288 | 22,488 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 54,567 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |