Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.15 (HOSE: CVIC2204)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.15
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY720
Thấp nhất NY10
KLGD167,500
NN mua80,100
NN bán31,500
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,100
Giá thực hiện83,333
Hòa vốn **83,493
S-X *-15,233
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2314 | 40 | 20 (+100%) | 105,600 | -12,717 | 54,767 | KIS | 15 tháng |
CVIC2402 | 10 | (0.00%) | 77,700 | -8,150 | 50,040 | SSI | 6 tháng |
CVIC2404 | 1,060 | 130 (+13.98%) | 338,400 | -1,150 | 47,240 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,450 | 130 (+9.85%) | 824,500 | -1,150 | 48,800 | SSI | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 750 | -50 (-6.25%) | 40,300 | 27,600 | 130 | 28,834 | 15 tháng |
CMSN2317 | 90 | (0.00%) | 1,500 | 73,400 | -13,468 | 87,588 | 15 tháng |
CPOW2315 | 280 | (0.00%) | 62,200 | 12,450 | -1,006 | 14,016 | 15 tháng |
CSHB2306 | 90 | (0.00%) | 1,500 | 10,350 | -1,888 | 12,410 | 15 tháng |
CSTB2333 | 460 | (0.00%) | 2,193,400 | 33,800 | -2,311 | 37,031 | 15 tháng |
CVHM2318 | 50 | (0.00%) | 17,100 | 41,500 | -11,956 | 53,706 | 15 tháng |
CVIC2314 | 40 | 20 (+100%) | 105,600 | 41,850 | -12,717 | 54,767 | 15 tháng |
CVNM2315 | 40 | (0.00%) | 29,700 | 64,100 | -23,008 | 87,265 | 15 tháng |
CVPB2319 | 80 | -10 (-11.11%) | 13,500 | 19,350 | -3,387 | 22,882 | 15 tháng |
CVRE2320 | 10 | (0.00%) | 926,400 | 17,700 | -14,633 | 32,353 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 21/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 12/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 22/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 83,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |