Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18 (HOSE: CVIC2203)

CW VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18

Ngừng giao dịch

20

(%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,490

Thấp nhất NY20

KLGD61,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở60,000

Giá thực hiện86,000

Hòa vốn **86,200

S-X *-26,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC230630080 (+36.36%)8 : 162,222-18,32264,622KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2308300-30 (-9.09%)10 : 150,000-6,10053,000SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309380-20 (-5%)10 : 152,000-8,10055,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIC2312230-20 (-8%)10 : 152,345-8,44554,645KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313410-50 (-10.87%)10 : 153,456-9,55657,556KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,340-130 (-8.84%)5 : 154,567-10,66761,267KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,390-10 (-0.71%)3 : 127,85024,0003,85028,170HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,950 (0.00%)2 : 122,80020,0005,40724,264MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,110-20 (-1.77%)6 : 167,40066,0001,40072,660MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23053,350-360 (-9.70%)4 : 148,75036,00013,09248,930MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306130-110 (-45.83%)2 : 126,50030,000-3,50030,260STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23025,980-30 (-0.50%)3 : 144,15027,00017,15044,940TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302150 (0.00%)4 : 141,15050,000-8,85050,600VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,390 (0.00%)2 : 121,25023,0003,17321,834VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303210-60 (-22.22%)3 : 121,85025,000-3,15025,630VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG2316910-20 (-2.15%)6 : 148,75048,00075053,460MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,130-190 (-14.39%)3 : 126,50027,000-50030,390STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,520 (0.00%)2 : 121,25017,0005,20322,692VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.