Chứng quyền VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18 (HOSE: CVIC2203)
CW VIC/ACBS/Call/EU/Cash/6M/18
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY20
KLGD61,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở60,000
Giá thực hiện86,000
Hòa vốn **86,200
S-X *-26,000
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 300 | 80 (+36.36%) | 8 : 1 | 62,222 | -18,322 | 64,622 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 300 | -30 (-9.09%) | 10 : 1 | 50,000 | -6,100 | 53,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 380 | -20 (-5%) | 10 : 1 | 52,000 | -8,100 | 55,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 230 | -20 (-8%) | 10 : 1 | 52,345 | -8,445 | 54,645 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 410 | -50 (-10.87%) | 10 : 1 | 53,456 | -9,556 | 57,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,340 | -130 (-8.84%) | 5 : 1 | 54,567 | -10,667 | 61,267 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,390 | -10 (-0.71%) | 3 : 1 | 27,850 | 24,000 | 3,850 | 28,170 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,950 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,800 | 20,000 | 5,407 | 24,264 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 6 : 1 | 67,400 | 66,000 | 1,400 | 72,660 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 3,350 | -360 (-9.70%) | 4 : 1 | 48,750 | 36,000 | 13,092 | 48,930 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 130 | -110 (-45.83%) | 2 : 1 | 26,500 | 30,000 | -3,500 | 30,260 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 5,980 | -30 (-0.50%) | 3 : 1 | 44,150 | 27,000 | 17,150 | 44,940 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 150 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,150 | 50,000 | -8,850 | 50,600 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,390 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,250 | 23,000 | 3,173 | 21,834 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 210 | -60 (-22.22%) | 3 : 1 | 21,850 | 25,000 | -3,150 | 25,630 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 910 | -20 (-2.15%) | 6 : 1 | 48,750 | 48,000 | 750 | 53,460 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,130 | -190 (-14.39%) | 3 : 1 | 26,500 | 27,000 | -500 | 30,390 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,520 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,250 | 17,000 | 5,203 | 22,692 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |