Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVIC01MBS21CE (HOSE: CVIC2110)

CW CVIC01MBS21CE

Ngừng giao dịch

60

(%)
04/04/2022 15:00

Mở cửa60

Cao nhất60

Thấp nhất30

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY20

KLGD479,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,700

Giá thực hiện102,000

Hòa vốn **102,600

S-X *-19,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC2306520 (0.00%)8 : 162,222-14,57266,382KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2308510-10 (-1.92%)10 : 150,000-2,35055,100SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309570-10 (-1.72%)10 : 152,000-4,35057,700SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIC2312450 (0.00%)10 : 152,345-4,69556,845KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231370010 (+1.45%)10 : 153,456-5,80660,456KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23142,03020 (+1%)5 : 154,567-6,91764,717KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1116,50080,00036,500119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 130,25025,0005,25031,480HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 151,10050,0001,10054,980MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,60031,00060033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23115,240260 (+5.22%)3 : 147,55032,00015,55047,720TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM2319260-30 (-10.34%)5 : 142,85052,000-9,15053,300VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316950-10 (-1.04%)10 : 167,60065,0003,90273,008VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,75020,970-1,22022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321370-10 (-2.63%)4 : 125,85029,000-3,15030,480VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.