Chứng quyền VIC-HSC-MET03 (HOSE: CVIC2107)
CW VIC-HSC-MET03
10
Mở cửa30
Cao nhất100
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,260
Thấp nhất NY10
KLGD2,158,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,500
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **93,100
S-X *-12,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | -20 (-7.69%) | 26,600 | -21,222 | 64,142 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 180 | -40 (-18.18%) | 1,236,100 | -9,000 | 51,800 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 230 | -70 (-23.33%) | 445,100 | -11,000 | 54,300 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 110 | -40 (-26.67%) | 399,900 | -11,345 | 53,445 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 310 | -40 (-11.43%) | 874,200 | -12,456 | 56,556 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,060 | -130 (-10.92%) | 79,600 | -13,567 | 59,867 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 58,800 | 112,300 | 32,236 | 113,365 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,840 | 90 (+2.40%) | 173,200 | 112,300 | 27,788 | 114,886 | 12 tháng |
CHPG2328 | 230 | -110 (-32.35%) | 409,200 | 27,600 | -900 | 28,960 | 9 tháng |
CHPG2329 | 920 | -60 (-6.12%) | 521,400 | 27,600 | -1,400 | 30,840 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,500 | -360 (-19.35%) | 98,200 | 22,000 | 3,000 | 22,000 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,730 | -250 (-12.63%) | 65,500 | 22,000 | 2,500 | 22,960 | 12 tháng |
CMSN2311 | 290 | -60 (-17.14%) | 50,600 | 64,700 | -23,800 | 90,820 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | 30 (+75%) | 898,200 | 49,800 | -4,200 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 830 | 170 (+25.76%) | 161,900 | 49,800 | -4,700 | 58,650 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 535,200 | 27,800 | -3,200 | 31,080 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | 30 (+5%) | 14,300 | 27,800 | -3,700 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | 340 (+10.27%) | 78,000 | 46,200 | 14,200 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,470 | -100 (-2.80%) | 34,600 | 46,200 | 12,200 | 47,880 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -10 (-4.76%) | 22,500 | 40,200 | -20,300 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | -10 (-50%) | 172,700 | 40,200 | -15,800 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 50 | -40 (-44.44%) | 154,300 | 63,500 | -4,118 | 68,010 | 9 tháng |
CVPB2311 | 100 | -40 (-28.57%) | 2,000 | 18,400 | -1,140 | 19,730 | 9 tháng |
CVPB2312 | 570 | -40 (-6.56%) | 537,600 | 18,400 | -1,616 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | -40 (-80%) | 104,400 | 21,900 | -5,600 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 900 | 21,900 | -7,600 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |