Chứng quyền VIC-HSC-MET03 (HOSE: CVIC2107)
CW VIC-HSC-MET03
10
Mở cửa30
Cao nhất100
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,260
Thấp nhất NY10
KLGD2,158,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,500
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **93,100
S-X *-12,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,222 | -20,622 | 64,142 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,400 | 52,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,000 | -10,400 | 54,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 150 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,345 | -10,745 | 53,845 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 330 | (0.00%) | 10 : 1 | 53,456 | -11,856 | 56,756 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,070 | (0.00%) | 5 : 1 | 54,567 | -12,967 | 59,917 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 120,100 | 80,064 | 40,036 | 120,405 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 4,820 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 120,100 | 84,512 | 35,588 | 122,638 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,800 | 28,500 | 300 | 29,400 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,800 | 29,000 | -200 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 1,810 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,000 | 3,550 | 22,620 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,970 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,550 | 19,500 | 3,050 | 23,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 8 : 1 | 66,900 | 88,500 | -21,600 | 91,140 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 52,300 | 54,000 | -1,700 | 54,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,050 | (0.00%) | 5 : 1 | 52,300 | 54,500 | -2,200 | 59,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,600 | 31,000 | -2,400 | 31,120 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 670 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,600 | 31,500 | -2,900 | 34,180 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,940 | (0.00%) | 4 : 1 | 47,000 | 32,000 | 15,000 | 47,760 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,740 | (0.00%) | 4 : 1 | 47,000 | 34,000 | 13,000 | 48,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 250 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,600 | 60,500 | -19,900 | 61,750 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,600 | 56,000 | -15,400 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 64,000 | 69,000 | -3,618 | 68,010 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,600 | 20,500 | -940 | 19,883 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 650 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,256 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,550 | 27,500 | -4,950 | 27,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 270 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,550 | 29,500 | -6,950 | 30,580 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |