Chứng quyền VIC-HSC-MET02 (HOSE: CVIC2104)
CW VIC-HSC-MET02
40
Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,560
Thấp nhất NY10
KLGD782,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,000
Giá thực hiện124,000
Hòa vốn **110,565
S-X *-10,210
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,222 | -20,222 | 64,142 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,000 | 52,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,000 | -10,000 | 54,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 10 : 1 | 52,345 | -10,345 | 53,745 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 320 | -10 (-3.03%) | 10 : 1 | 53,456 | -11,456 | 56,656 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,110 | 40 (+3.74%) | 5 : 1 | 54,567 | -12,567 | 60,117 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 7.91 : 1 | 123,200 | 80,064 | 43,136 | 123,015 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 7.91 : 1 | 123,200 | 84,512 | 38,688 | 127,068 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2328 | 110 | -340 (-75.56%) | 2 : 1 | 28,550 | 28,500 | 50 | 28,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,550 | 29,000 | -450 | 31,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 2 : 1 | 22,250 | 19,000 | 3,250 | 22,340 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMBB2312 | 1,920 | -50 (-2.54%) | 2 : 1 | 22,250 | 19,500 | 2,750 | 23,340 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 320 | -10 (-3.03%) | 8 : 1 | 68,100 | 88,500 | -20,400 | 91,060 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 5 : 1 | 53,800 | 54,000 | -200 | 54,350 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 5 : 1 | 53,800 | 54,500 | -700 | 60,150 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,450 | 31,000 | -2,550 | 31,120 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 4 : 1 | 28,450 | 31,500 | -3,050 | 33,780 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 4 : 1 | 46,150 | 32,000 | 14,150 | 46,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 4 : 1 | 46,150 | 34,000 | 12,150 | 49,360 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 5 : 1 | 40,700 | 60,500 | -19,800 | 61,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,700 | 56,000 | -15,300 | 56,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 8 : 1 | 64,700 | 69,000 | -2,918 | 67,932 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,600 | 20,500 | -940 | 19,883 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 2 : 1 | 18,600 | 21,000 | -1,416 | 21,141 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,550 | 27,500 | -4,950 | 27,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 4 : 1 | 22,550 | 29,500 | -6,950 | 30,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |