Chứng quyền CVIC01MBS20CE (HOSE: CVIC2102)
CW CVIC01MBS20CE
1,750
Mở cửa1,710
Cao nhất2,100
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY5,600
Thấp nhất NY1,500
KLGD79,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở117,500
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **117,500
S-X *17,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2304 | 10 | -10 (-50%) | 197,100 | -12,888 | 59,968 | KIS | 9 tháng |
CVIC2306 | 680 | (0.00%) | -15,222 | 67,662 | KIS | 12 tháng | |
CVIC2308 | 500 | 30 (+6.38%) | 1,521,400 | -3,000 | 55,000 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 560 | 50 (+9.80%) | 699,100 | -5,000 | 57,600 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 470 | 40 (+9.30%) | 553,900 | -5,345 | 57,045 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 720 | 40 (+5.88%) | 73,500 | -6,456 | 60,656 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 2,070 | 120 (+6.15%) | 6,600 | -7,567 | 64,917 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,710 | 230 (+5.13%) | 3,300 | 112,000 | 32,000 | 117,680 | 6 tháng |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 29,800 | 4,800 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,500 | -4,500 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,400 | -600 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 40,300 | 8,300 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 350 | (0.00%) | 166,100 | 42,900 | -9,100 | 53,750 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 51,100 | 67,800 | 4,102 | 73,988 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 500 | -100 (-16.67%) | 57,100 | 26,750 | -2,250 | 31,000 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |