Chứng quyền CVIC01MBS20CE (HOSE: CVIC2102)
CW CVIC01MBS20CE
1,750
Mở cửa1,710
Cao nhất2,100
Thấp nhất1,710
Cao nhất NY5,600
Thấp nhất NY1,500
KLGD79,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở117,500
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **117,500
S-X *17,500
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 8 : 1 | 62,222 | -20,222 | 64,142 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,000 | 52,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,000 | -10,000 | 54,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 10 : 1 | 52,345 | -10,345 | 53,745 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 320 | -10 (-3.03%) | 10 : 1 | 53,456 | -11,456 | 56,656 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,110 | 40 (+3.74%) | 5 : 1 | 54,567 | -12,567 | 60,117 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |