Chứng quyền VIC-HSC-MET01 (HOSE: CVIC2006)
CW VIC-HSC-MET01
2,600
Mở cửa2,470
Cao nhất2,780
Thấp nhất2,450
Cao nhất NY3,650
Thấp nhất NY1,500
KLGD983,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở117,000
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **113,000
S-X *30,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | -20,022 | 64,142 | KIS | 12 tháng | |
CVIC2308 | 200 | (0.00%) | 293,700 | -7,800 | 52,000 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 280 | 10 (+3.70%) | 326,500 | -9,800 | 54,800 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 140 | -10 (-6.67%) | 13,300 | -10,145 | 53,745 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 310 | -20 (-6.06%) | 86,500 | -11,256 | 56,556 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,080 | 10 (+0.93%) | 11,000 | -12,367 | 59,967 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 123,500 | 43,436 | 122,778 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,200 | 380 (+7.88%) | 45,200 | 123,500 | 38,988 | 125,644 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,300 | -200 | 29,400 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,050 | -130 (-11.02%) | 194,800 | 28,300 | -700 | 31,100 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,680 | -130 (-7.18%) | 14,000 | 22,250 | 3,250 | 22,360 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,830 | -140 (-7.11%) | 74,700 | 22,250 | 2,750 | 23,160 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 16,500 | 67,900 | -20,600 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 53,200 | -800 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,110 | 60 (+5.71%) | 212,800 | 53,200 | -1,300 | 60,050 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | 28,350 | -2,650 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | -40 (-5.97%) | 48,500 | 28,350 | -3,150 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 46,350 | 14,350 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 46,350 | 12,350 | 47,720 | 12 tháng |
CVHM2311 | 170 | -80 (-32%) | 93,000 | 40,550 | -19,950 | 61,350 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,550 | -15,450 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 30 | -20 (-40%) | 293,400 | 64,600 | -3,018 | 67,853 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,400 | -1,140 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | -80 (-12.31%) | 281,700 | 18,400 | -1,616 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 22,200 | -5,300 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 5,300 | 22,200 | -7,300 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 87,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |