Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIC-HSC-MET01 (HOSE: CVIC2006)

CW VIC-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

2,600

120 (+4.84%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa2,470

Cao nhất2,780

Thấp nhất2,450

Cao nhất NY3,650

Thấp nhất NY1,500

KLGD983,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở117,000

Giá thực hiện87,000

Hòa vốn **113,000

S-X *30,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2306240 (0.00%)-20,02264,142KIS12 tháng
CVIC2308200 (0.00%)293,700-7,80052,000SSI10 tháng
CVIC230928010 (+3.70%)326,500-9,80054,800SSI12 tháng
CVIC2312140-10 (-6.67%)13,300-10,14553,745KIS9 tháng
CVIC2313310-20 (-6.06%)86,500-11,25656,556KIS12 tháng
CVIC23141,08010 (+0.93%)11,000-12,36759,967KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,400300 (+5.88%)2,400123,50043,436122,7789 tháng
CFPT23105,200380 (+7.88%)45,200123,50038,988125,64412 tháng
CHPG2328450 (0.00%)28,300-20029,4009 tháng
CHPG23291,050-130 (-11.02%)194,80028,300-70031,10012 tháng
CMBB23111,680-130 (-7.18%)14,00022,2503,25022,3609 tháng
CMBB23121,830-140 (-7.11%)74,70022,2502,75023,16012 tháng
CMSN2311330 (0.00%)16,50067,900-20,60091,14012 tháng
CMWG2309190 (0.00%)53,200-80054,9509 tháng
CMWG23101,11060 (+5.71%)212,80053,200-1,30060,05012 tháng
CSTB232430 (0.00%)1,00028,350-2,65031,1209 tháng
CSTB2325630-40 (-5.97%)48,50028,350-3,15034,02012 tháng
CTCB23063,650-290 (-7.36%)10046,35014,35046,6009 tháng
CTCB23073,430-310 (-8.29%)14,30046,35012,35047,72012 tháng
CVHM2311170-80 (-32%)93,00040,550-19,95061,35012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,550-15,45056,0509 tháng
CVNM230830-20 (-40%)293,40064,600-3,01867,8539 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,400-1,14019,8839 tháng
CVPB2312570-80 (-12.31%)281,70018,400-1,61621,10312 tháng
CVRE231210 (0.00%)10022,200-5,30027,5409 tháng
CVRE2313240-30 (-11.11%)5,30022,200-7,30030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Ngày đáo hạn:01/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:87,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.