Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CVIC2002)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.04

Ngừng giao dịch

30

-20 (-40%)
14/07/2020 15:00

Mở cửa30

Cao nhất80

Thấp nhất30

Cao nhất NY1,390

Thấp nhất NY20

KLGD536,960

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở91,300

Giá thực hiện108,888

Hòa vốn **109,038

S-X *-17,588

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230628060 (+27.27%)5,300-18,52264,462KIS12 tháng
CVIC2308290-40 (-12.12%)339,400-6,30052,900SSI10 tháng
CVIC2309370-30 (-7.50%)20,400-8,30055,700SSI12 tháng
CVIC2312230-20 (-8%)9,000-8,64554,645KIS9 tháng
CVIC2313380-80 (-17.39%)344,300-9,75657,256KIS12 tháng
CVIC23141,350-120 (-8.16%)7,600-10,86761,317KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,8507333,77712 tháng
CHPG2316840-50 (-5.62%)21,50027,850-1,03832,24815 tháng
CSTB2312100-20 (-16.67%)186,80026,500-6,83333,83312 tháng
CSTB2313210-30 (-12.50%)50,00026,500-9,05536,60515 tháng
CHDB23061,260-20 (-1.56%)140,00022,5003,15923,72812 tháng
CHPG2319360-30 (-7.69%)13,00027,850-2,26131,55112 tháng
CMSN2307270 (0.00%)15,40067,000-15,99985,69912 tháng
CNVL23051,070 (0.00%)5,10014,650-2,34921,27912 tháng
CPDR23052,490-10 (-0.40%)1,10027,0006,77830,18212 tháng
CPOW230660 (0.00%)100,00010,850-5,14916,11912 tháng
CSTB2316120-20 (-14.29%)50,30026,500-9,83336,93312 tháng
CVHM230780 (0.00%)90040,550-22,11663,30612 tháng
CVIC230628060 (+27.27%)5,30043,700-18,52264,46212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)142,00063,900-7,80774,17512 tháng
CVRE2308200-130 (-39.39%)1,70021,850-9,48332,33312 tháng
CHPG2336230-40 (-14.81%)9,40027,850-26129,0317 tháng
CHPG2337520-50 (-8.77%)21,50027,850-1,81631,7469 tháng
CHPG2338830-30 (-3.49%)1,00027,850-2,14933,31912 tháng
CHPG23392,840-50 (-1.73%)7,10027,850-2,37235,90215 tháng
CMBB2316510-90 (-15%)73,00022,7504,75123,0997 tháng
CMSN231520 (0.00%)240,10067,000-14,99982,1997 tháng
CMSN2316500-220 (-30.56%)5,30067,000-16,97988,97912 tháng
CMSN2317980-40 (-3.92%)11,80067,000-19,86894,70815 tháng
CMWG2315110-20 (-15.38%)112,50048,450-43851,0887 tháng
CPOW2313230-20 (-8%)83,10010,850-2,03813,3489 tháng
CPOW2314480-50 (-9.43%)50,00010,850-2,26114,07112 tháng
CPOW2315670-90 (-11.84%)30,00010,850-2,60614,79615 tháng
CSHB2302100-30 (-23.08%)4,00011,250-74912,1997 tháng
CSHB230350010 (+2.04%)2,90011,250-1,09513,3459 tháng
CSHB2304280 (0.00%)11,250-41613,0669 tháng
CSHB2305410110 (+36.67%)5,80011,250-1,30514,60512 tháng
CSHB23061,13010 (+0.89%)150,20011,250-1,52715,03715 tháng
CSTB233010-20 (-66.67%)20026,500-7,49934,0397 tháng
CSTB2331120 (0.00%)26,500-8,49935,5999 tháng
CSTB2332240-30 (-11.11%)412,10026,500-9,38837,08812 tháng
CSTB23331,240-110 (-8.15%)34,00026,500-9,61138,59115 tháng
CTPB2304100 (0.00%)5,20016,800-2,08819,2887 tháng
CTPB2305250-30 (-10.71%)24,20016,800-2,53320,3339 tháng
CTPB23061,040-80 (-7.14%)20016,800-3,08821,96812 tháng
CVHM231540 (0.00%)40,550-10,33851,2087 tháng
CVHM2316220 (0.00%)40,550-10,68452,9949 tháng
CVHM2317400-60 (-13.04%)229,40040,550-11,79555,54512 tháng
CVHM2318910-170 (-15.74%)93,50040,550-12,90658,00615 tháng
CVIC2312230-20 (-8%)9,00043,700-8,64554,6459 tháng
CVIC2313380-80 (-17.39%)344,30043,700-9,75657,25612 tháng
CVIC23141,350-120 (-8.16%)7,60043,700-10,86761,31715 tháng
CVNM23132010 (+100%)25,80063,900-18,39782,4937 tháng
CVNM2314410-50 (-10.87%)279,90063,900-21,24888,36212 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)63,900-23,20893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)61,00018,100-4,25722,4537 tháng
CVPB2317150 (0.00%)18,100-4,77523,4479 tháng
CVPB2318320-30 (-8.57%)150,10018,100-5,31624,63612 tháng
CVPB23191,150-130 (-10.16%)33,50018,100-5,84626,13915 tháng
CVRE231710 (0.00%)21,850-8,14930,0397 tháng
CVRE2318180 (0.00%)21,850-9,14931,7199 tháng
CVRE2319190-20 (-9.52%)51,80021,850-9,92732,53712 tháng
CVRE2320910-50 (-5.21%)10,30021,850-10,48334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:16/04/2020
Ngày niêm yết:07/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:11/05/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/07/2020
Ngày đáo hạn:16/07/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,350
Giá thực hiện:108,888
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.