Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVIC1901)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.01
80
Mở cửa20
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD844,700
NN mua10,130
NN bán81,940
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở119,400
Giá thực hiện140,888
Hòa vốn **141,288
S-X *-21,488
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2404 | 3,600 | (0.00%) | 94,300 | 14,100 | 57,400 | SSI | 6 tháng |
CVIC2405 | 3,920 | 20 (+0.51%) | 113,400 | 14,100 | 58,680 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 2,080 | 10 (+0.48%) | 752,200 | 8,101 | 59,399 | KIS | 7 tháng |
CVIC2501 | 3,500 | 20 (+0.57%) | 73,900 | 17,100 | 57,500 | SSI | 5 tháng |
CVIC2502 | 3,120 | (0.00%) | 124,400 | 17,100 | 55,600 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 4,200 | 40 (+0.96%) | 9,200 | 14,500 | 55,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 390 | (0.00%) | 800 | 126,200 | -32,492 | 168,376 | 7 tháng |
CHPG2412 | 280 | -10 (-3.45%) | 314,500 | 27,500 | -3,833 | 32,453 | 7 tháng |
CMBB2409 | 480 | -20 (-4%) | 172,200 | 23,900 | -1,199 | 27,185 | 7 tháng |
CMSN2408 | 170 | 40 (+30.77%) | 1,745,600 | 69,400 | -16,278 | 87,378 | 7 tháng |
CMWG2410 | 240 | -20 (-7.69%) | 104,300 | 60,400 | -10,377 | 73,177 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,160 | 190 (+19.59%) | 562,600 | 12,700 | 1,584 | 13,207 | 7 tháng |
CSTB2413 | 700 | -110 (-13.58%) | 50,200 | 38,250 | -1,429 | 42,479 | 7 tháng |
CTCB2406 | 460 | 20 (+4.55%) | 100 | 27,750 | -229 | 30,279 | 7 tháng |
CTPB2405 | 160 | -10 (-5.88%) | 2,400 | 14,300 | -4,699 | 19,639 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,030 | (0.00%) | 301,500 | 51,200 | 645 | 55,705 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,080 | 10 (+0.48%) | 752,200 | 57,100 | 8,101 | 59,399 | 7 tháng |
CVPB2412 | 270 | -20 (-6.90%) | 760,600 | 19,250 | -3,527 | 23,317 | 7 tháng |
CVRE2410 | 240 | -40 (-14.29%) | 152,900 | 19,650 | -2,238 | 22,848 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 14/08/2019 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/08/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2019 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,960 |
Giá thực hiện: | 140,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |