Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVIC1901)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

80

30 (+60%)
12/11/2019 15:00

Mở cửa20

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD844,700

NN mua10,130

NN bán81,940

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở119,400

Giá thực hiện140,888

Hòa vốn **141,288

S-X *-21,488

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC1901: CVIC2511 CVIC2513 CVIC2516 CVRE1903 CFPT2520
Trending: HPG (148.905) - FPT (108.478) - MBB (104.039) - SSI (101.358) - VIC (93.588)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC250717,300 (0.00%)152,112145,388KIS8 tháng
CVIC250830,000 (0.00%)150,001210,999KIS9 tháng
CVIC250935,820-430 (-1.19%)3,500143,000211,280HCM9 tháng
CVIC251011,250-700 (-5.86%)29,500101,001199,999KIS5 tháng
CVIC251113,300-300 (-2.21%)6,40097,021220,379KIS10 tháng
CVIC25138,22010 (+0.12%)3,70064,001229,199KIS9 tháng
CVIC25148,190210 (+2.63%)2,50062,112230,788KIS10 tháng
CVIC25155,90030 (+0.51%)9,200-34,000292,200KAFI12 tháng
CVIC25166,74070 (+1.05%)31,900-39,000303,920KAFI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250910-70 (-87.50%)223,100100,000-20,744120,9608 tháng
CFPT2510450-60 (-11.76%)400100,000-32,818142,52111 tháng
CHDB2504750-30 (-3.85%)140,60029,8503,18429,6668 tháng
CHDB25052,000 (0.00%)29,8502,07335,77711 tháng
CHPG251415030 (+25%)1,127,60026,90053126,8698 tháng
CHPG2515530-60 (-10.17%)174,60026,9006828,5979 tháng
CHPG2516710-40 (-5.33%)541,60026,900-67229,93711 tháng
CMSN250840-10 (-20%)884,20078,000-1,77780,1778 tháng
CMSN2509420-120 (-22.22%)321,30078,000-3,99986,1999 tháng
CMSN251087020 (+2.35%)18,40078,000-5,39992,09911 tháng
CMWG25071,50090 (+6.38%)76,30081,40015,68080,5088 tháng
CMWG25081,440160 (+12.50%)26,70081,4009,43686,15911 tháng
CSHB25042,71010 (+0.37%)144,20016,3504,92616,0458 tháng
CSHB25052,930 (0.00%)24,30016,3504,58516,76111 tháng
CSSB250310 (0.00%)823,20017,000-5,34522,3858 tháng
CSSB2504430 (0.00%)17,000-6,12324,84311 tháng
CSTB25101,240-120 (-8.82%)70,60048,0504,05148,9598 tháng
CSTB25111,400 (0.00%)48,0503,05150,5999 tháng
CSTB25121,470-200 (-11.98%)1,80048,0502,05151,87911 tháng
CVHM25089,710 (0.00%)93,90039,456102,9948 tháng
CVHM25098,150 (0.00%)93,90037,23497,4169 tháng
CVIC250717,300 (0.00%)211,000152,112145,3888 tháng
CVIC250830,000 (0.00%)211,000150,001210,9999 tháng
CVNM250820 (0.00%)795,90062,800-1,83064,7778 tháng
CVNM2509490-10 (-2%)22,30062,800-3,67670,09511 tháng
CVPB25092,940-150 (-4.85%)5,80027,8005,73427,7918 tháng
CVPB25104,100-880 (-17.67%)3,60027,8004,76031,02311 tháng
CVRE25092,860380 (+15.32%)50032,10010,54532,9958 tháng
CVRE25102,450-50 (-2%)3,10032,1009,98931,9119 tháng
CHPG2526190-60 (-24%)1,579,30026,900-21127,8715 tháng
CHPG25271,240 (0.00%)18,40026,900-54432,40410 tháng
CLPB25044,280 (0.00%)49,90014,24452,7765 tháng
CLPB25053,300230 (+7.49%)17,10049,90013,21249,8886 tháng
CLPB25062,820 (0.00%)49,90012,50151,4997 tháng
CLPB25072,700 (0.00%)49,90011,92151,4798 tháng
CLPB25081,68080 (+5%)10,30049,90011,21252,1289 tháng
CMSN251780-20 (-20%)193,00078,000-8,68887,4885 tháng
CMSN25181,070-110 (-9.32%)465,80078,000-11,999100,69910 tháng
CSHB25071,880-30 (-1.57%)48,50016,3503,37216,3055 tháng
CSHB25082,33030 (+1.30%)60016,3503,17617,2987 tháng
CSHB25092,300-50 (-2.13%)30,60016,3502,88017,5409 tháng
CSHB25102,920170 (+6.18%)10,10016,3502,68418,83410 tháng
CSSB250570-20 (-22.22%)2,10017,000-3,22220,3625 tháng
CSSB250652010 (+1.96%)90017,000-3,55521,5957 tháng
CSSB250754040 (+8%)36,70017,000-3,99923,1599 tháng
CSSB2508600-50 (-7.69%)54,20017,000-4,66624,06610 tháng
CSTB2522180-20 (-10%)51,50048,050-6,51755,4675 tháng
CSTB2523860-40 (-4.44%)68,10048,050-8,81863,74810 tháng
CTCB2513100-140 (-58.33%)23,80035,100-5,70741,2945 tháng
CTPB25051,530 (0.00%)16,9502,00620,7778 tháng
CVHM25171,310-170 (-11.49%)28,30093,9005,01295,4385 tháng
CVHM25182,880 (0.00%)2,40093,9002,901114,03910 tháng
CVIB2509260-340 (-56.67%)56,60018,50011219,3015 tháng
CVIB2510880-10 (-1.12%)50018,500-72322,3148 tháng
CVIC251011,250-700 (-5.86%)29,500211,000101,001199,9995 tháng
CVIC251113,300-300 (-2.21%)6,400211,00097,021220,37910 tháng
CVJC25043,810-60 (-1.55%)200176,40078,421174,1795 tháng
CVJC25053,650-30 (-0.82%)700176,40069,532179,8688 tháng
CVNM251633060 (+22.22%)397,00062,8001,61963,7055 tháng
CVNM2517500-30 (-5.66%)65,30062,800-1,14368,7237 tháng
CVNM251874060 (+8.82%)234,70062,800-2,31272,1879 tháng
CVNM251979070 (+9.72%)430,10062,800-3,16173,51410 tháng
CVPB25172,010-50 (-2.43%)3,40027,8007,80128,0395 tháng
CVPB25181,940 (0.00%)27,8006,80128,7597 tháng
CVPB25191,990-40 (-1.97%)1,60027,8005,91229,8489 tháng
CVPB25201,810-390 (-17.73%)12,40027,8005,57829,46210 tháng
CVRE25172,660 (0.00%)32,1004,10133,3195 tháng
CVRE25181,690 (0.00%)32,1003,10135,75910 tháng
CVRE25191,74020 (+1.16%)11,50032,1002,10136,95911 tháng
CFPT2522100-190 (-65.52%)243,500100,000-16,789119,2894 tháng
CFPT2523400-150 (-27.27%)56,900100,000-17,799127,7997 tháng
CFPT252471020 (+2.90%)256,100100,000-18,688136,43810 tháng
CHPG25341,09020 (+1.87%)3,60026,900-4,21135,47110 tháng
CLPB25091,18050 (+4.42%)150,00049,900-6,43365,77310 tháng
CMSN25201,330-50 (-3.62%)1,20078,000-19,111110,41110 tháng
CSHB2512740160 (+27.59%)13,30016,350-3,99521,8254 tháng
CSHB2513880-20 (-2.22%)71,00016,350-4,21722,3277 tháng
CSHB25141,120-10 (-0.88%)69,10016,350-4,32822,91810 tháng
CSSB2509380-10 (-2.56%)437,70017,000-9,45627,97610 tháng
CSTB25271,160-140 (-10.77%)82,90048,050-18,50572,35510 tháng
CTCB2515340-10 (-2.86%)22,20035,100-9,71246,4684 tháng
CTCB25161,140 (0.00%)35,100-10,10250,7557 tháng
CTCB25171,650-40 (-2.37%)90035,100-10,48253,61910 tháng
CTPB250824010 (+4.35%)30035,10010,35625,2114 tháng
CTPB2509890290 (+48.33%)90,90016,950-7,64126,2877 tháng
CTPB25101,740-10 (-0.57%)10,00016,950-7,73628,00310 tháng
CVHM25212,400-80 (-3.23%)114,50093,900-21,778134,8789 tháng
CVHM25221,920-10 (-0.52%)4,80093,900-23,788133,04810 tháng
CVIC25138,22010 (+0.12%)3,700211,00064,001229,1999 tháng
CVIC25148,190210 (+2.63%)2,500211,00062,112230,78810 tháng
CVJC25064,02070 (+1.77%)73,500176,4008,601207,99910 tháng
CVNM25211,17070 (+6.36%)7,30062,800-4,50078,48510 tháng
CVPB252466030 (+4.76%)4,50027,800-15,31145,75110 tháng
CVRE252394040 (+4.44%)41,90032,100-2,89938,7597 tháng
CVRE25241,39010 (+0.72%)81,80032,100-3,78841,44810 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/08/2019
Ngày niêm yết:28/08/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:30/08/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2019
Ngày đáo hạn:14/11/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,960
Giá thực hiện:140,888
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate