Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/77 (HOSE: CVIB2504)

CW.VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/77

1,490

10 (+0.68%)
13/06/2025 14:58

Mở cửa1,540

Cao nhất1,540

Thấp nhất1,490

Cao nhất NY1,540

Thấp nhất NY1,470

KLGD4,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,600,000

Số ngày đến hạn339

Giá CK cơ sở17,900

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **21,980

S-X *-1,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2504: CVNM2511 DSN CMSN2512 CTPB2503 CVHM2512
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20251,49010 (+0.68%)4,000
12/06/20251,48010 (+0.68%)4,600
11/06/20251,470-380 (-20.54%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2406190 (0.00%)1,136,700-37519,006SSI9 tháng
CVIB24071,180-10 (-0.84%)523,30058719,583ACBS12 tháng
CVIB2502450-10 (-2.17%)327,100-2,29921,065SSI10 tháng
CVIB2503310-10 (-3.13%)100-2,49120,689VCI6 tháng
CVIB25041,49010 (+0.68%)4,000-1,10021,980ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,09030 (+2.83%)43,700115,400-3,742135,24512 tháng
CHPG24091,450-40 (-2.68%)1,052,20026,4001,40029,35012 tháng
CMBB24071,97090 (+4.79%)1,406,20024,8502,26026,01312 tháng
CMSN2406430-40 (-8.51%)447,50065,400-13,60081,58012 tháng
CMWG2407520-30 (-5.45%)1,436,40063,200-6,80073,12012 tháng
CSTB24102,770-90 (-3.15%)478,20044,9006,90046,31012 tháng
CTCB24031,35060 (+4.65%)1,159,60031,2005,20032,75012 tháng
CVHM24087,450-650 (-8.02%)5,00068,40030,40067,80012 tháng
CVIB24071,180-10 (-0.84%)523,30017,90058719,58312 tháng
CVNM2407330 (0.00%)265,30055,500-9,66567,06312 tháng
CVPB240949010 (+2.08%)437,60018,150-3,26822,37212 tháng
CVRE24074,600-410 (-8.18%)14,70024,5508,55025,20012 tháng
CFPT25131,04010 (+0.97%)3,700115,400-18,455147,26012 tháng
CHPG25181,210-240 (-16.55%)180,00026,400-1,60031,63012 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)1,70024,850-15028,66012 tháng
CMSN25121,90050 (+2.70%)80065,4005,40073,30012 tháng
CMWG25111,430-130 (-8.33%)43,20063,200-80072,58012 tháng
CSTB25153,200960 (+42.86%)22,60044,9004,90049,60012 tháng
CTCB25072,260690 (+43.95%)5,10031,2002,70035,28012 tháng
CTPB25031,310-50 (-3.68%)113,30013,20020015,62012 tháng
CVHM25124,85010 (+0.21%)205,10068,40010,40077,40012 tháng
CVIB25041,49010 (+0.68%)4,00017,900-1,10021,98012 tháng
CVNM25111,540-130 (-7.78%)258,20055,50050064,24012 tháng
CVPB25131,700-40 (-2.30%)36,20018,15015021,40012 tháng
CVRE25122,070-330 (-13.75%)21,70024,5501,05027,64012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:20/05/2025
Ngày niêm yết:09/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2026
Ngày đáo hạn:20/05/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:16,600,000
Khối lượng lưu hành:16,600,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate