Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2404)
CW VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16
80
Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất70
Cao nhất NY790
Thấp nhất NY60
KLGD726,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn29
Giá CK cơ sở19,100
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **21,507
S-X *-2,270
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/10/2024 | 80 | -10 (-11.11%) | 726,100 |
15/10/2024 | 90 | 20 (+28.57%) | 2,436,000 |
14/10/2024 | 70 | -30 (-30%) | 1,598,600 |
11/10/2024 | 100 | (0.00%) | 1,573,500 |
10/10/2024 | 100 | -20 (-16.67%) | 2,433,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2305 | 490 | -10 (-2%) | 148,200 | -1,667 | 23,542 | SSI | 15 tháng |
CVIB2402 | 840 | -20 (-2.33%) | 108,800 | -1,415 | 21,951 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2404 | 80 | -10 (-11.11%) | 726,100 | -2,270 | 21,507 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 6,050 | -40 (-0.66%) | 2,388,700 | 136,400 | 50,052 | 138,589 | 15 tháng |
CHPG2332 | 380 | (0.00%) | 898,700 | 27,200 | 1,295 | 27,977 | 13 tháng |
CHPG2333 | 500 | -20 (-3.85%) | 143,000 | 27,200 | 841 | 29,086 | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | 10 (+2.08%) | 26,200 | 27,200 | 386 | 30,377 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,680 | -60 (-3.45%) | 696,800 | 25,550 | 5,981 | 26,144 | 15 tháng |
CMWG2314 | 1,570 | 80 (+5.37%) | 4,104,200 | 65,400 | 13,810 | 67,166 | 15 tháng |
CSTB2328 | 380 | (0.00%) | 1,278,100 | 33,400 | 400 | 36,040 | 15 tháng |
CVIB2305 | 490 | -10 (-2%) | 148,200 | 19,100 | -1,667 | 23,542 | 15 tháng |
CVNM2311 | 310 | 30 (+10.71%) | 96,000 | 67,600 | -10,798 | 81,436 | 15 tháng |
CVPB2315 | 170 | 10 (+6.25%) | 2,261,900 | 20,850 | -1,323 | 23,096 | 15 tháng |
CHPG2405 | 50 | (0.00%) | 584,300 | 27,200 | -5,800 | 33,100 | 5 tháng |
CMSN2402 | 650 | -30 (-4.41%) | 814,300 | 80,600 | -2,400 | 86,250 | 5 tháng |
CMSN2403 | 580 | -20 (-3.33%) | 536,700 | 80,600 | -9,400 | 92,900 | 6 tháng |
CSTB2405 | 950 | -150 (-13.64%) | 69,800 | 33,400 | 900 | 34,400 | 5 tháng |
CSTB2407 | 590 | -50 (-7.81%) | 2,247,800 | 33,400 | 400 | 35,360 | 6 tháng |
CTCB2402 | 350 | -10 (-2.78%) | 425,100 | 24,100 | -3,400 | 28,200 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,320 | -20 (-1.49%) | 74,500 | 44,650 | 4,650 | 45,280 | 5 tháng |
CVHM2405 | 770 | (0.00%) | 272,900 | 44,650 | -350 | 48,080 | 6 tháng |
CVIB2404 | 80 | -10 (-11.11%) | 726,100 | 19,100 | -2,270 | 21,507 | 5 tháng |
CVIC2402 | 180 | -10 (-5.26%) | 1,799,400 | 41,600 | -8,400 | 50,720 | 6 tháng |
CVNM2403 | 200 | 40 (+25%) | 1,519,300 | 67,600 | -4,931 | 73,305 | 5 tháng |
CVPB2405 | 690 | 10 (+1.47%) | 292,700 | 20,850 | 850 | 21,380 | 5 tháng |
CVPB2406 | 750 | 40 (+5.63%) | 545,500 | 20,850 | 350 | 22,000 | 6 tháng |
CVRE2403 | 40 | 10 (+33.33%) | 55,900 | 18,700 | -6,300 | 25,080 | 5 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7096 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,370 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |