Chứng quyền VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2404)

CW VIB/5M/SSI/C/EU/Cash-16

80

-10 (-11.11%)
16/10/2024 13:42

Mở cửa90

Cao nhất90

Thấp nhất70

Cao nhất NY790

Thấp nhất NY60

KLGD726,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn29

Giá CK cơ sở19,100

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **21,507

S-X *-2,270

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2404: CVIB2403 CVIB2402 CVIB2305 VIB CVHM2405
Trending: HPG (96.434) - MBB (60.655) - VHM (57.714) - ACB (49.336) - FPT (48.062)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/10/202480-10 (-11.11%)726,100
15/10/20249020 (+28.57%)2,436,000
14/10/202470-30 (-30%)1,598,600
11/10/2024100 (0.00%)1,573,500
10/10/2024100-20 (-16.67%)2,433,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB2305490-10 (-2%)148,200-1,66723,542SSI15 tháng
CVIB2402840-20 (-2.33%)108,800-1,41521,951ACBS12 tháng
CVIB240480-10 (-11.11%)726,100-2,27021,507SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23146,050-40 (-0.66%)2,388,700136,40050,052138,58915 tháng
CHPG2332380 (0.00%)898,70027,2001,29527,97713 tháng
CHPG2333500-20 (-3.85%)143,00027,20084129,08614 tháng
CHPG233449010 (+2.08%)26,20027,20038630,37715 tháng
CMBB23151,680-60 (-3.45%)696,80025,5505,98126,14415 tháng
CMWG23141,57080 (+5.37%)4,104,20065,40013,81067,16615 tháng
CSTB2328380 (0.00%)1,278,10033,40040036,04015 tháng
CVIB2305490-10 (-2%)148,20019,100-1,66723,54215 tháng
CVNM231131030 (+10.71%)96,00067,600-10,79881,43615 tháng
CVPB231517010 (+6.25%)2,261,90020,850-1,32323,09615 tháng
CHPG240550 (0.00%)584,30027,200-5,80033,1005 tháng
CMSN2402650-30 (-4.41%)814,30080,600-2,40086,2505 tháng
CMSN2403580-20 (-3.33%)536,70080,600-9,40092,9006 tháng
CSTB2405950-150 (-13.64%)69,80033,40090034,4005 tháng
CSTB2407590-50 (-7.81%)2,247,80033,40040035,3606 tháng
CTCB2402350-10 (-2.78%)425,10024,100-3,40028,2006 tháng
CVHM24041,320-20 (-1.49%)74,50044,6504,65045,2805 tháng
CVHM2405770 (0.00%)272,90044,650-35048,0806 tháng
CVIB240480-10 (-11.11%)726,10019,100-2,27021,5075 tháng
CVIC2402180-10 (-5.26%)1,799,40041,600-8,40050,7206 tháng
CVNM240320040 (+25%)1,519,30067,600-4,93173,3055 tháng
CVPB240569010 (+1.47%)292,70020,85085021,3805 tháng
CVPB240675040 (+5.63%)545,50020,85035022,0006 tháng
CVRE24034010 (+33.33%)55,90018,700-6,30025,0805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7096 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:21,370
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.