Chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2403)

CW VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16

80

10 (+14.29%)
20/09/2024 09:53

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất80

Cao nhất NY970

Thấp nhất NY10

KLGD4,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn24

Giá CK cơ sở18,450

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **20,652

S-X *-2,065

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIB2403: CTCB2310 CVIB2402 CSV CVHM2405 CHPG2405
Trending: HPG (69.451) - NVL (62.133) - MBB (50.145) - VHM (48.499) - VND (39.835)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/09/20248010 (+14.29%)4,700
19/09/20247010 (+16.67%)53,200
18/09/202460-10 (-14.29%)534,800
17/09/20247010 (+16.67%)68,000
16/09/202460-20 (-25%)126,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIB230544020 (+4.76%)174,200-2,31723,259SSI15 tháng
CVIB240265030 (+4.84%)117,200-2,06521,626ACBS12 tháng
CVIB24038010 (+14.29%)4,700-2,06520,652SSI4 tháng
CVIB240416010 (+6.67%)253,300-2,92021,644SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB23051,090170 (+18.48%)2,070,60025,6005,43725,65812 tháng
CFPT23146,140180 (+3.02%)313,000136,60050,252139,36615 tháng
CHPG233120040 (+25%)1,310,40025,75030026,54112 tháng
CHPG233230040 (+15.38%)761,90025,750-15527,54113 tháng
CHPG233339040 (+11.43%)66,40025,750-60928,48614 tháng
CHPG233451020 (+4.08%)206,00025,750-1,06430,52215 tháng
CMBB23151,590110 (+7.43%)302,20024,8505,28125,79215 tháng
CMSN231314020 (+16.67%)444,60075,100-4,90081,40012 tháng
CMWG23141,940 (0.00%)273,00068,60017,01070,83715 tháng
CSTB232828020 (+7.69%)896,80030,950-2,05035,24015 tháng
CTCB23101,750170 (+10.76%)911,00023,6006,62823,76112 tháng
CVHM231350 (0.00%)74,90044,350-5,65050,50012 tháng
CVIB230544020 (+4.76%)174,20018,450-2,31723,25915 tháng
CVIC230930 (0.00%)9,20043,300-8,70052,30012 tháng
CVNM231147010 (+2.17%)5,30073,200-5,19883,00415 tháng
CVPB231515020 (+15.38%)470,20018,900-3,27322,98815 tháng
CVRE231510 (0.00%)69,50019,650-10,35030,08012 tháng
CACB2402400150 (+60%)848,00025,600-40026,8004 tháng
CHPG24042010 (+100%)174,10025,750-6,25032,0404 tháng
CHPG24058010 (+14.29%)534,70025,750-7,25033,1605 tháng
CMSN240251030 (+6.25%)117,70075,100-7,90085,5505 tháng
CMSN240346030 (+6.98%)209,20075,100-14,90092,3006 tháng
CMWG240494040 (+4.44%)214,40068,60064071,6924 tháng
CSTB240564080 (+14.29%)19,60030,950-1,55033,7805 tháng
CSTB2406500100 (+25%)55,30030,950-55032,5004 tháng
CSTB240741040 (+10.81%)22,80030,950-2,05034,6406 tháng
CTCB240244090 (+25.71%)754,40023,600-3,90028,3806 tháng
CVHM24041,47090 (+6.52%)483,90044,3504,35045,8805 tháng
CVHM240592050 (+5.75%)10,30044,350-65048,6806 tháng
CVIB24038010 (+14.29%)4,70018,450-2,06520,6524 tháng
CVIB240416010 (+6.67%)253,30018,450-2,92021,6445 tháng
CVIC240241020 (+5.13%)33,60043,300-6,70051,6406 tháng
CVIC240332020 (+6.67%)217,20043,300-1,70046,2804 tháng
CVNM2403820-10 (-1.20%)2,90073,200-1,80078,2805 tháng
CVNM24041,160-10 (-0.85%)199,40073,2003,20074,6404 tháng
CVPB240424020 (+9.09%)23,50018,900-60019,9804 tháng
CVPB240535020 (+6.06%)128,20018,900-1,10020,7005 tháng
CVPB240643030 (+7.50%)47,50018,900-1,60021,3606 tháng
CVRE240310010 (+11.11%)3,40019,650-5,35025,2005 tháng
CVRE2404110 (0.00%)16,70019,650-2,85022,7204 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7096 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:24,000
Giá TH điều chỉnh:20,515
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.