Chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIB2403)
CW VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16
80
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất80
Cao nhất NY970
Thấp nhất NY10
KLGD4,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn24
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **20,652
S-X *-2,065
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/09/2024 | 80 | 10 (+14.29%) | 4,700 |
19/09/2024 | 70 | 10 (+16.67%) | 53,200 |
18/09/2024 | 60 | -10 (-14.29%) | 534,800 |
17/09/2024 | 70 | 10 (+16.67%) | 68,000 |
16/09/2024 | 60 | -20 (-25%) | 126,800 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2305 | 440 | 20 (+4.76%) | 174,200 | -2,317 | 23,259 | SSI | 15 tháng |
CVIB2402 | 650 | 30 (+4.84%) | 117,200 | -2,065 | 21,626 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2403 | 80 | 10 (+14.29%) | 4,700 | -2,065 | 20,652 | SSI | 4 tháng |
CVIB2404 | 160 | 10 (+6.67%) | 253,300 | -2,920 | 21,644 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 1,090 | 170 (+18.48%) | 2,070,600 | 25,600 | 5,437 | 25,658 | 12 tháng |
CFPT2314 | 6,140 | 180 (+3.02%) | 313,000 | 136,600 | 50,252 | 139,366 | 15 tháng |
CHPG2331 | 200 | 40 (+25%) | 1,310,400 | 25,750 | 300 | 26,541 | 12 tháng |
CHPG2332 | 300 | 40 (+15.38%) | 761,900 | 25,750 | -155 | 27,541 | 13 tháng |
CHPG2333 | 390 | 40 (+11.43%) | 66,400 | 25,750 | -609 | 28,486 | 14 tháng |
CHPG2334 | 510 | 20 (+4.08%) | 206,000 | 25,750 | -1,064 | 30,522 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,590 | 110 (+7.43%) | 302,200 | 24,850 | 5,281 | 25,792 | 15 tháng |
CMSN2313 | 140 | 20 (+16.67%) | 444,600 | 75,100 | -4,900 | 81,400 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,940 | (0.00%) | 273,000 | 68,600 | 17,010 | 70,837 | 15 tháng |
CSTB2328 | 280 | 20 (+7.69%) | 896,800 | 30,950 | -2,050 | 35,240 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,750 | 170 (+10.76%) | 911,000 | 23,600 | 6,628 | 23,761 | 12 tháng |
CVHM2313 | 50 | (0.00%) | 74,900 | 44,350 | -5,650 | 50,500 | 12 tháng |
CVIB2305 | 440 | 20 (+4.76%) | 174,200 | 18,450 | -2,317 | 23,259 | 15 tháng |
CVIC2309 | 30 | (0.00%) | 9,200 | 43,300 | -8,700 | 52,300 | 12 tháng |
CVNM2311 | 470 | 10 (+2.17%) | 5,300 | 73,200 | -5,198 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2315 | 150 | 20 (+15.38%) | 470,200 | 18,900 | -3,273 | 22,988 | 15 tháng |
CVRE2315 | 10 | (0.00%) | 69,500 | 19,650 | -10,350 | 30,080 | 12 tháng |
CACB2402 | 400 | 150 (+60%) | 848,000 | 25,600 | -400 | 26,800 | 4 tháng |
CHPG2404 | 20 | 10 (+100%) | 174,100 | 25,750 | -6,250 | 32,040 | 4 tháng |
CHPG2405 | 80 | 10 (+14.29%) | 534,700 | 25,750 | -7,250 | 33,160 | 5 tháng |
CMSN2402 | 510 | 30 (+6.25%) | 117,700 | 75,100 | -7,900 | 85,550 | 5 tháng |
CMSN2403 | 460 | 30 (+6.98%) | 209,200 | 75,100 | -14,900 | 92,300 | 6 tháng |
CMWG2404 | 940 | 40 (+4.44%) | 214,400 | 68,600 | 640 | 71,692 | 4 tháng |
CSTB2405 | 640 | 80 (+14.29%) | 19,600 | 30,950 | -1,550 | 33,780 | 5 tháng |
CSTB2406 | 500 | 100 (+25%) | 55,300 | 30,950 | -550 | 32,500 | 4 tháng |
CSTB2407 | 410 | 40 (+10.81%) | 22,800 | 30,950 | -2,050 | 34,640 | 6 tháng |
CTCB2402 | 440 | 90 (+25.71%) | 754,400 | 23,600 | -3,900 | 28,380 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,470 | 90 (+6.52%) | 483,900 | 44,350 | 4,350 | 45,880 | 5 tháng |
CVHM2405 | 920 | 50 (+5.75%) | 10,300 | 44,350 | -650 | 48,680 | 6 tháng |
CVIB2403 | 80 | 10 (+14.29%) | 4,700 | 18,450 | -2,065 | 20,652 | 4 tháng |
CVIB2404 | 160 | 10 (+6.67%) | 253,300 | 18,450 | -2,920 | 21,644 | 5 tháng |
CVIC2402 | 410 | 20 (+5.13%) | 33,600 | 43,300 | -6,700 | 51,640 | 6 tháng |
CVIC2403 | 320 | 20 (+6.67%) | 217,200 | 43,300 | -1,700 | 46,280 | 4 tháng |
CVNM2403 | 820 | -10 (-1.20%) | 2,900 | 73,200 | -1,800 | 78,280 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 199,400 | 73,200 | 3,200 | 74,640 | 4 tháng |
CVPB2404 | 240 | 20 (+9.09%) | 23,500 | 18,900 | -600 | 19,980 | 4 tháng |
CVPB2405 | 350 | 20 (+6.06%) | 128,200 | 18,900 | -1,100 | 20,700 | 5 tháng |
CVPB2406 | 430 | 30 (+7.50%) | 47,500 | 18,900 | -1,600 | 21,360 | 6 tháng |
CVRE2403 | 100 | 10 (+11.11%) | 3,400 | 19,650 | -5,350 | 25,200 | 5 tháng |
CVRE2404 | 110 | (0.00%) | 16,700 | 19,650 | -2,850 | 22,720 | 4 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7096 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,515 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |