Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48 (HOSE: CVIB2306)
CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48
2,880
Mở cửa2,860
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,800
Cao nhất NY4,600
Thấp nhất NY1,680
KLGD63,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,350
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,484
S-X *5,303
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2305 | 410 | -10 (-2.38%) | 53,800 | -2,717 | 23,089 | SSI | 15 tháng |
CVIB2402 | 590 | -30 (-4.84%) | 50,000 | -2,465 | 21,524 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2403 | 70 | -10 (-12.50%) | 58,400 | -2,465 | 20,635 | SSI | 4 tháng |
CVIB2404 | 130 | -10 (-7.14%) | 97,800 | -3,320 | 21,592 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,300 | (0.00%) | 25,150 | -3,027 | 31,726 | 12 tháng | |
CMBB2402 | 1,630 | 30 (+1.88%) | 97,300 | 24,150 | 667 | 26,678 | 12 tháng |
CMWG2401 | 2,400 | -50 (-2.04%) | 41,500 | 66,800 | 1,320 | 75,004 | 12 tháng |
CSTB2402 | 1,410 | (0.00%) | 29,900 | -100 | 34,230 | 12 tháng | |
CVIB2402 | 590 | -30 (-4.84%) | 50,000 | 18,050 | -2,465 | 21,524 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,650 | -50 (-2.94%) | 151,900 | 72,700 | 6,700 | 79,200 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 1,000 | 18,500 | -1,439 | 22,010 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8879 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,047 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |