Chứng quyền VIB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVIB2301)
CW VIB/VCSC/M/Au/T/A1
460
Mở cửa400
Cao nhất470
Thấp nhất300
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY160
KLGD238,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,650
Giá thực hiện24,841
Hòa vốn **20,927
S-X *438
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2305 | 400 | 10 (+2.56%) | 9,200 | -2,817 | 23,032 | SSI | 15 tháng |
CVIB2402 | 590 | 20 (+3.51%) | 11,900 | -2,565 | 21,524 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2403 | 80 | (0.00%) | 48,600 | -2,565 | 20,652 | SSI | 4 tháng |
CVIB2404 | 130 | (0.00%) | 111,200 | -3,420 | 21,592 | SSI | 5 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.91 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5541 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 24,841 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,212 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |